Bản dịch của từ Champing trong tiếng Việt

Champing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Champing (Verb)

tʃˈæmpɨŋ
tʃˈæmpɨŋ
01

Cắn một cách ồn ào và liên tục.

To bite down noisily and repeatedly.

Ví dụ

The candidate was champing at the bit to start the interview.

Ứng viên đang cắn miếng để bắt đầu cuộc phỏng vấn.

Her friend advised her not to champ on the pen during the speaking test.

Bạn của cô ấy khuyên cô ấy không nên cắn bút trong bài thi nói.

Were you champing on the pen nervously during the writing task?

Bạn có đang cắn bút một cách lo lắng trong bài viết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/champing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Champing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.