Bản dịch của từ Champing trong tiếng Việt
Champing

Champing (Verb)
Cắn một cách ồn ào và liên tục.
To bite down noisily and repeatedly.
The candidate was champing at the bit to start the interview.
Ứng viên đang cắn miếng để bắt đầu cuộc phỏng vấn.
Her friend advised her not to champ on the pen during the speaking test.
Bạn của cô ấy khuyên cô ấy không nên cắn bút trong bài thi nói.
Were you champing on the pen nervously during the writing task?
Bạn có đang cắn bút một cách lo lắng trong bài viết không?
Họ từ
Champing, một động từ tiếng Anh, mô tả hành động nhai hoặc cắn cái gì đó, thường với âm thanh lớn và không hài lòng. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Middle English, xuất hiện vào khoảng thế kỷ 15. Ở Anh, từ "champing" thường được dùng để chỉ việc động vật gặm thức ăn, trong khi ở Mỹ, "champing" thường hơn xuất hiện theo cách nhấn mạnh hành động hoặc cảm xúc của con người. Sự khác nhau này có thể dẫn đến những hiểu lầm trong giao tiếp giữa hai nền văn hóa.
Từ "champing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cũ "champe", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "campare", nghĩa là "cắn" hoặc "nhai". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả hành động nhai hoặc cắn một cách nôn nóng, thường là trong bối cảnh thú vật. Hiện nay, "champing" được áp dụng để chỉ việc ăn uống nhanh chóng, thể hiện sự háo hức và thường mang ý nghĩa tiêu cực về việc thiếu kiên nhẫn trong việc thưởng thức thức ăn.
Thuật ngữ "champing" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực chăm sóc động vật, cụ thể là chỉ hành động gặm nhấm thức ăn (như cỏ hay đồ ăn cho thú cưng). "Champing" có thể được sử dụng khi mô tả hành vi của động vật hoặc trong những câu chuyện văn học mang tính giải trí. Từ này không phổ biến và chủ yếu gặp trong các tài liệu chuyên ngành về động vật hoặc sinh học.