Bản dịch của từ Champoy trong tiếng Việt

Champoy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Champoy (Noun)

tʃˈæmpɔɪ
tʃˈæmpɔɪ
01

(philippines) một món ăn nhẹ làm từ yangmei bảo quản hoặc đôi khi là me.

Philippines a snack made from preserved yangmei or sometimes tamarind.

Ví dụ

Champoy is a popular Filipino snack.

Champoy là một loại snack phổ biến ở Philippines.

Some people do not like the taste of champoy.

Một số người không thích hương vị của champoy.

Have you ever tried champoy during a social gathering?

Bạn đã từng thử champoy trong một buổi tụ tập xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/champoy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Champoy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.