Bản dịch của từ Tamarind trong tiếng Việt

Tamarind

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tamarind (Noun)

tˈæməɹind
tˈæməɹind
01

Bột giấy có tính axit màu nâu dính từ vỏ cây thuộc họ đậu, được sử dụng rộng rãi làm hương liệu trong nấu ăn châu á.

Sticky brown acidic pulp from the pod of a tree of the pea family widely used as a flavouring in asian cooking.

Ví dụ

Tamarind is a popular ingredient in Vietnamese dishes like sweet and sour soup.

Me chua là nguyên liệu phổ biến trong các món ăn Việt Nam như canh chua.

Tamarind is not commonly found in Western cooking styles or recipes.

Me chua không thường được tìm thấy trong phong cách nấu ăn phương Tây.

Is tamarind used in any traditional Thai festivals or celebrations?

Me chua có được sử dụng trong các lễ hội truyền thống Thái Lan không?

02

Cây nhiệt đới châu phi cho quả me, được trồng khắp vùng nhiệt đới và cũng được trồng làm cây cảnh và cây bóng mát.

The tropical african tree which yields tamarind pods cultivated throughout the tropics and also grown as an ornamental and shade tree.

Ví dụ

Tamarind trees provide shade in many community parks across California.

Cây me chua cung cấp bóng mát ở nhiều công viên cộng đồng ở California.

Many people do not know about tamarind's historical significance in Africa.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng lịch sử của cây me chua ở châu Phi.

Are tamarind trees common in urban areas like New York City?

Cây me chua có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tamarind cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tamarind

Không có idiom phù hợp