Bản dịch của từ Chance one's arm trong tiếng Việt
Chance one's arm
Verb
Chance one's arm (Verb)
tʃˈæns wˈʌnz ˈɑɹm
tʃˈæns wˈʌnz ˈɑɹm
Ví dụ
Many people chance their arm to start new businesses in 2023.
Nhiều người liều lĩnh bắt đầu kinh doanh mới vào năm 2023.
He did not chance his arm by investing in risky stocks.
Anh ấy không liều lĩnh đầu tư vào cổ phiếu rủi ro.
Will you chance your arm at the social event next week?
Bạn có liều lĩnh tham gia sự kiện xã hội tuần tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chance one's arm
Không có idiom phù hợp