Bản dịch của từ Chance one's arm trong tiếng Việt
Chance one's arm
Chance one's arm (Verb)
Many people chance their arm to start new businesses in 2023.
Nhiều người liều lĩnh bắt đầu kinh doanh mới vào năm 2023.
He did not chance his arm by investing in risky stocks.
Anh ấy không liều lĩnh đầu tư vào cổ phiếu rủi ro.
Will you chance your arm at the social event next week?
Bạn có liều lĩnh tham gia sự kiện xã hội tuần tới không?
Cụm từ "chance one's arm" có nghĩa là mạo hiểm một điều gì đó với hy vọng đạt được điều tốt hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh cược hoặc mạo hiểm trong cuộc sống. Cụm từ này phổ biến trong tiếng Anh nhưng không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể nhận thấy sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và nhấn âm giữa hai phương ngữ này.