Bản dịch của từ Chancel table trong tiếng Việt
Chancel table
Noun [U/C]
Chancel table (Noun)
Ví dụ
The chancel table was beautifully decorated for the Easter service.
Bàn thờ được trang trí đẹp mắt cho buổi lễ Phục sinh.
The church did not replace the old chancel table last year.
Nhà thờ đã không thay thế bàn thờ cũ năm ngoái.
Is the chancel table made of oak or pine wood?
Bàn thờ được làm bằng gỗ sồi hay gỗ thông?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chancel table
Không có idiom phù hợp