Bản dịch của từ Chancel table trong tiếng Việt

Chancel table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chancel table (Noun)

01

Bàn thờ hoặc bàn trong nhà thờ nơi cử hành bí tích thánh thể.

The altar or table in a church where the eucharist is celebrated.

Ví dụ

The chancel table was beautifully decorated for the Easter service.

Bàn thờ được trang trí đẹp mắt cho buổi lễ Phục sinh.

The church did not replace the old chancel table last year.

Nhà thờ đã không thay thế bàn thờ cũ năm ngoái.

Is the chancel table made of oak or pine wood?

Bàn thờ được làm bằng gỗ sồi hay gỗ thông?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chancel table cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chancel table

Không có idiom phù hợp