Bản dịch của từ Chancel table trong tiếng Việt
Chancel table

Chancel table (Noun)
The chancel table was beautifully decorated for the Easter service.
Bàn thờ được trang trí đẹp mắt cho buổi lễ Phục sinh.
The church did not replace the old chancel table last year.
Nhà thờ đã không thay thế bàn thờ cũ năm ngoái.
Is the chancel table made of oak or pine wood?
Bàn thờ được làm bằng gỗ sồi hay gỗ thông?
Bàn thờ (chancel table) là một thuật ngữ trong kiến trúc tôn giáo, chỉ một bàn điều kiện nơi thường có những đồ vật thiêng liêng hay dụng cụ dùng trong các nghi lễ tôn giáo. Trong ngữ cảnh của nhà thờ, bàn thờ thường được đặt trong khu vực chancel, là phần gần nhất của nhà thờ nơi linh mục thực hiện các nghi thức. Về ngữ nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và sử dụng từ có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa địa phương.
Từ "chancel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cancellus", có nghĩa là "rào chắn" hoặc "lưới chắn". Thuật ngữ này phản ánh cấu trúc kiến trúc của nhà thờ, nơi có không gian giữa bàn thờ và nơi ngồi của tín đồ. Từ khi được nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, "chancel" đã ký hiệu không chỉ địa điểm cụ thể trong nhà thờ mà còn liên kết với sự linh thiêng và nghi thức tôn giáo. "Chancel table" vì thế trở thành biểu tượng cho sự giao thoa giữa tín ngưỡng và nền văn hóa kiến trúc tôn giáo.
Cụm từ "chancel table" thường ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do nó không thuộc từ vựng phổ biến trong các chủ đề giao tiếp chính của kỳ thi. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt trong các nghi lễ của nhà thờ, để chỉ bàn thờ hoặc bàn lễ nghi. Sự xuất hiện của nó rất hạn chế trong các tài liệu học thuật và văn hóa, thường chỉ xuất hiện trong văn chương hoặc các bài viết có liên quan đến kiến trúc và nghệ thuật tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp