Bản dịch của từ Change of heart trong tiếng Việt
Change of heart

Change of heart (Phrase)
She had a change of heart and decided to support the cause.
Cô ấy đã thay đổi quan điểm và quyết định ủng hộ nguyên nhân.
He didn't experience a change of heart about volunteering for the event.
Anh ấy không trải qua sự thay đổi quan điểm về tình nguyện cho sự kiện.
Did they have a change of heart after hearing the speaker?
Họ có thay đổi quan điểm sau khi nghe diễn giả không?
"Cái nhìn khác" là một cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi trong quan điểm hoặc quyết định của một người. Cụm từ này có thể mang ý nghĩa tích cực khi liên quan đến sự thay đổi từ tiêu cực sang tích cực. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương đối giống nhau về nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng các từ ngữ khác thay thế, như "change of mind", nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa chung.
Cụm từ "change of heart" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cor", nghĩa là "tim". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Anh từ thế kỷ 19, biểu thị sự thay đổi trong cảm xúc hoặc quan điểm của một người. Việc liên kết với "tim" có thể ám chỉ đến sự thay đổi cảm xúc sâu sắc, tượng trưng cho bản chất con người. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả một sự thay đổi quyết định hoặc thái độ.
Cụm từ "change of heart" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học thường thảo luận về cảm xúc và quyết định. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này thường được sử dụng để diễn tả sự thay đổi trong quan điểm hoặc cảm xúc của một người, chẳng hạn như trong các tình huống liên quan đến mối quan hệ, quyết định nghề nghiệp hoặc lập trường chính trị. Sự đa dạng trong cách sử dụng chứng tỏ tính linh hoạt và sức mạnh biểu đạt của cụm từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp