Bản dịch của từ Changelessness trong tiếng Việt
Changelessness

Changelessness (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái không thể thay đổi.
The quality or state of being unchangeable.
The changelessness of traditions can hinder social progress in communities.
Tính không thay đổi của truyền thống có thể cản trở tiến bộ xã hội.
The changelessness of old customs is not always a positive aspect.
Tính không thay đổi của phong tục cổ không phải lúc nào cũng tích cực.
Is the changelessness of family values beneficial for society today?
Liệu tính không thay đổi của giá trị gia đình có lợi cho xã hội hôm nay không?
Họ từ
Tính không thay đổi (changelessness) chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của một thực thể duy trì nguyên vẹn mà không có sự thay đổi theo thời gian. Từ này thường được sử dụng trong triết học và tâm lý học để mô tả sự ổn định và vững chắc của một khái niệm hoặc trải nghiệm. Changelessness không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi trong ngữ cảnh nhất định, chủ yếu trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "changelessness" có nguồn gốc từ động từ Latin "cārus", nghĩa là "giữ gìn" hoặc "không thay đổi". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành thông qua tiền tố "changeless", kết hợp với hậu tố "-ness", tạo thành một danh từ diễn tả trạng thái không thay đổi hoặc bất biến. Sự phát triển của từ này phản ánh khái niệm về sự ổn định và bất biến trong các lĩnh vực triết học và tâm lý học, thể hiện sự tìm kiếm bản chất vĩnh cửu trong môi trường biến đổi liên tục.
Từ "changelessness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề triết học hoặc văn hóa. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự ổn định, quy luật và những khái niệm thường bị bỏ qua trong các lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học. Sự hiếm gặp của từ này trong tiếng Anh hiện đại làm nổi bật tính chuyên ngành của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp