Bản dịch của từ Changelessness trong tiếng Việt

Changelessness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Changelessness (Noun)

tʃˈeɪndʒlɪsnɛs
tʃˈeɪndʒlɪsnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái không thể thay đổi.

The quality or state of being unchangeable.

Ví dụ

The changelessness of traditions can hinder social progress in communities.

Tính không thay đổi của truyền thống có thể cản trở tiến bộ xã hội.

The changelessness of old customs is not always a positive aspect.

Tính không thay đổi của phong tục cổ không phải lúc nào cũng tích cực.

Is the changelessness of family values beneficial for society today?

Liệu tính không thay đổi của giá trị gia đình có lợi cho xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/changelessness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Changelessness

Không có idiom phù hợp