Bản dịch của từ Chanking trong tiếng Việt

Chanking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chanking (Noun)

tʃˈæŋkɨŋ
tʃˈæŋkɨŋ
01

Một âm thanh nhai hoặc nhai.

A chomping or chewing sound.

Ví dụ

The chanking of popcorn filled the theater during the movie.

Âm thanh nhai bỏng ngô vang lên trong rạp chiếu phim.

The audience did not appreciate the chanking during the quiet moments.

Khán giả không thích âm thanh nhai trong những khoảnh khắc yên lặng.

Did you hear the chanking at the social event last night?

Bạn có nghe thấy âm thanh nhai tại sự kiện xã hội tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chanking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chanking

Không có idiom phù hợp