Bản dịch của từ Chomping trong tiếng Việt
Chomping

Chomping (Verb)
The children were chomping on popcorn during the movie.
Các em nhỏ đang nhai bỏp trong khi xem phim.
She was chomping on a burger at the school picnic.
Cô ấy đang nhai một chiếc bánh mỳ kẹp tại buổi dã ngoại của trường.
The dog was chomping on a bone in the park.
Con chó đang nhai một cái xương trong công viên.
Họ từ
Từ "chomping" là dạng phân từ hiện tại của động từ "chomp", có nghĩa là nhai hoặc cắn mạnh, thường biểu thị sự ăn uống với niềm nở. Từ này thường mô tả hành động cắn một cách đầy sức mạnh, thường liên quan đến việc tiêu thụ thực phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, "chomp" thường được sử dụng nhiều hơn với nghĩa này, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "munch" nhiều hơn. Tuy nhiên, cả hai ngôn ngữ đều hiểu và sử dụng "chomp" trong ngữ cảnh tương tự.
Từ "chomping" xuất phát từ động từ "chomp", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể liên quan đến từ "champ", nghĩa là cắn hoặc nhai. Từ này mang một ý nghĩa sinh động, thể hiện hành động nhai mạnh mẽ và có chất lượng tương đối ồn ào. Trong lịch sử, "chomp" đã dần được sử dụng để chỉ hành động ăn uống với sự thỏa mãn hoặc hương vị đặc biệt, kết nối với ý nghĩa hiện tại, phản ánh sự phấn khích khi thưởng thức thực phẩm.
Từ "chomping" là một danh từ và động từ tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả hành động nhai hoặc ăn với âm thanh khá mạnh. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, thường xuất hiện trong các tình huống mô tả hành động ẩm thực hoặc trong văn phong nghệ thuật để tạo hiệu ứng âm thanh sống động. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các ngữ cảnh hàng ngày liên quan đến việc thưởng thức thực phẩm.