Bản dịch của từ Chomping trong tiếng Việt

Chomping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chomping (Verb)

tʃˈɑmpɪŋ
tʃˈɑmpɪŋ
01

Nhai hoặc cắn cái gì đó một cách ồn ào.

To chew or bite on something noisily.

Ví dụ

The children were chomping on popcorn during the movie.

Các em nhỏ đang nhai bỏp trong khi xem phim.

She was chomping on a burger at the school picnic.

Cô ấy đang nhai một chiếc bánh mỳ kẹp tại buổi dã ngoại của trường.

The dog was chomping on a bone in the park.

Con chó đang nhai một cái xương trong công viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chomping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chomping

Không có idiom phù hợp