Bản dịch của từ Chaotically trong tiếng Việt

Chaotically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chaotically (Adverb)

tʃətˈɪkəli
tʃətˈɪkəli
01

Theo cách thiếu trật tự hoặc tổ chức.

In a way that lacks any order or organization.

Ví dụ

The protest was organized chaotically, causing confusion among the participants.

Cuộc biểu tình được tổ chức một cách hỗn loạn, gây nhầm lẫn cho người tham gia.

The social media response was not chaotically; it was well-coordinated.

Phản ứng trên mạng xã hội không hỗn loạn; nó được phối hợp tốt.

Why did the community event end so chaotically last year?

Tại sao sự kiện cộng đồng lại kết thúc một cách hỗn loạn năm ngoái?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chaotically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you made a decision to wait for something
[...] It also seems to me that these sentiments grow with age, and that older people are less likely to be bothered by engaging in the hectic and world they may have enjoyed in their youth [...]Trích: Describe a time you made a decision to wait for something

Idiom with Chaotically

Không có idiom phù hợp