Bản dịch của từ Chaotically trong tiếng Việt
Chaotically

Chaotically (Adverb)
Theo cách thiếu trật tự hoặc tổ chức.
In a way that lacks any order or organization.
The protest was organized chaotically, causing confusion among the participants.
Cuộc biểu tình được tổ chức một cách hỗn loạn, gây nhầm lẫn cho người tham gia.
The social media response was not chaotically; it was well-coordinated.
Phản ứng trên mạng xã hội không hỗn loạn; nó được phối hợp tốt.
Why did the community event end so chaotically last year?
Tại sao sự kiện cộng đồng lại kết thúc một cách hỗn loạn năm ngoái?
Họ từ
Từ "chaotically" là trạng từ diễn tả hành động xảy ra trong tình trạng hỗn loạn, không có trật tự hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "chaotically" với cùng nghĩa. Tuy nhiên, có thể thấy sự khác nhau trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường dùng trong văn phong trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng trong sinh hoạt thường ngày một cách linh hoạt hơn.
Từ "chaotically" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "chaos", mang nghĩa là trạng thái hỗn loạn, vô trật tự. Từ này được chuyển sang tiếng La tinh và sau đó được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ý nghĩa hiện tại của "chaotically" phản ánh trạng thái thiếu tổ chức và hỗn loạn. Sự kết hợp giữa gốc rễ và hình thức từ hiện tại cho thấy sự phát triển ngữ nghĩa từ trạng thái ban đầu đến việc mô tả các tình huống phức tạp và không thể kiểm soát.
Từ "chaotically" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, có thể được tìm thấy trong các phần viết và nói khi thí sinh mô tả tình huống hoặc hành động diễn ra hỗn loạn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống như giao thông hỗn độn, tổ chức sự kiện, hoặc phản ứng của con người dưới áp lực. "Chaotically" giúp diễn đạt rõ nét sự thiếu trật tự và hỗn loạn trong các tình huống đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
