Bản dịch của từ Chaplainship trong tiếng Việt

Chaplainship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chaplainship (Noun)

tʃˈæplənʃˌɪp
tʃˈæplənʃˌɪp
01

Vị trí, chức vụ, hoặc chức năng của một tuyên úy.

The position office or function of a chaplain.

Ví dụ

The chaplainship at the hospital provides support to patients and families.

Chức vụ tuyên úy tại bệnh viện hỗ trợ bệnh nhân và gia đình.

Many people do not understand the role of a chaplainship in schools.

Nhiều người không hiểu vai trò của chức vụ tuyên úy trong trường học.

Is the chaplainship at the university open to all students?

Chức vụ tuyên úy tại trường đại học có mở cho tất cả sinh viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chaplainship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chaplainship

Không có idiom phù hợp