Bản dịch của từ Chaplainship trong tiếng Việt
Chaplainship

Chaplainship (Noun)
The chaplainship at the hospital provides support to patients and families.
Chức vụ tuyên úy tại bệnh viện hỗ trợ bệnh nhân và gia đình.
Many people do not understand the role of a chaplainship in schools.
Nhiều người không hiểu vai trò của chức vụ tuyên úy trong trường học.
Is the chaplainship at the university open to all students?
Chức vụ tuyên úy tại trường đại học có mở cho tất cả sinh viên không?
Họ từ
Chức vụ mục sư (chaplainship) đề cập đến vai trò phục vụ tinh thần trong các tổ chức như quân đội, bệnh viện, trường học hay nhà tù, nơi mục sư hỗ trợ tâm lý và tâm linh cho những người cần. Từ này không có sự phân biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, giữ nguyên cách viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: ở Anh, chức năng này thường gắn liền với các tổ chức công, trong khi tại Mỹ, nó phổ biến hơn trong môi trường quân đội.
Từ "chaplainship" bắt nguồn từ tiếng Latin "capellanus", có nghĩa là người phụ trách hoặc người chăm sóc. "Capellanus" xuất phát từ "cappa", từ chỉ áo choàng, gắn liền với câu chuyện về Thánh Martin, người đã chia sẻ áo choàng của mình với kẻ nghèo. Trong lịch sử, chức vụ này liên quan đến việc phục vụ tinh thần trong quân đội và các tổ chức tôn giáo. Ngày nay, "chaplainship" chỉ trạng thái hoặc chức vụ của một người lãnh đạo tôn giáo chăm sóc và hỗ trợ tinh thần cho cộng đồng.
Từ "chaplainship" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Viết khi thảo luận về các vai trò tôn giáo trong cộng đồng hoặc môi trường làm việc. Trong các ngữ cảnh khác, "chaplainship" chủ yếu được sử dụng trong các tổ chức tôn giáo, quân đội, hoặc bệnh viện, nơi các mục sư cung cấp hỗ trợ tinh thần và tôn giáo cho cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp