Bản dịch của từ Chapping trong tiếng Việt
Chapping

Chapping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chap.
Present participle and gerund of chap.
Chapping occurs frequently during winter in cold, dry climates.
Chapping thường xảy ra vào mùa đông ở những vùng khí hậu lạnh, khô.
Chapping does not happen as much in humid areas like Miami.
Chapping không xảy ra nhiều ở những khu vực ẩm ướt như Miami.
Is chapping a common issue for people in urban cities?
Chapping có phải là một vấn đề phổ biến cho người dân ở thành phố không?
Dạng động từ của Chapping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chapping |
Họ từ
Chapping là hiện tượng da bị khô, nứt nẻ do mất nước, thường thấy ở môi, hands và mặt, đặc biệt trong thời tiết lạnh. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hoặc nghĩa. Chapping có thể liên quan đến vấn đề sức khỏe như eczema hoặc tiếp xúc với các yếu tố môi trường. Biện pháp phòng ngừa bao gồm việc sử dụng kem dưỡng ẩm để duy trì độ ẩm cho da.
Từ "chapping" có nguồn gốc từ động từ "chapp", xuất phát từ tiếng Anh cổ "ceapian", có nghĩa là "tách ra" hoặc "bị nứt". Từ này có liên quan đến trạng thái của da khi tiếp xúc với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, dẫn đến hiện tượng nứt nẻ. Ngày nay, "chapping" thường được sử dụng để mô tả tình trạng da bị khô, nứt nẻ, đặc biệt vào mùa đông, phản ánh sự tiếp nối của nghĩa gốc liên quan đến sự hư hại bề mặt.
Từ "chapping" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề sức khỏe hoặc thảo luận về vấn đề môi trường. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để miêu tả hiện tượng nứt nẻ da, đặc biệt là vào mùa đông hoặc trong điều kiện thời tiết khô hanh. Do đó, "chapping" thường xuất hiện trong các bài viết mô tả cảm giác, tình trạng sức khỏe hoặc khi thảo luận về chăm sóc da.