Bản dịch của từ Chapping trong tiếng Việt

Chapping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chapping (Verb)

tʃˈæpɨŋ
tʃˈæpɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của chap.

Present participle and gerund of chap.

Ví dụ

Chapping occurs frequently during winter in cold, dry climates.

Chapping thường xảy ra vào mùa đông ở những vùng khí hậu lạnh, khô.

Chapping does not happen as much in humid areas like Miami.

Chapping không xảy ra nhiều ở những khu vực ẩm ướt như Miami.

Is chapping a common issue for people in urban cities?

Chapping có phải là một vấn đề phổ biến cho người dân ở thành phố không?

Dạng động từ của Chapping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chaps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chapping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chapping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chapping

Không có idiom phù hợp