Bản dịch của từ Charabanc trong tiếng Việt

Charabanc

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Charabanc (Noun)

ʃˈæɹəbæŋ
ʃˈæɹəbæŋ
01

Một phương tiện và đặc biệt là một chiếc xe buýt được thiết kế để chở hành khách.

A vehicle and especially a bus designed for carrying passengers.

Ví dụ

The charabanc took twenty tourists to the art gallery in downtown.

Chiếc charabanc chở hai mươi du khách đến phòng tranh ở trung tâm.

The charabanc did not arrive on time for the social event.

Chiếc charabanc không đến đúng giờ cho sự kiện xã hội.

Did the charabanc leave for the festival at 5 PM yesterday?

Chiếc charabanc có rời đi đến lễ hội lúc 5 giờ chiều hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/charabanc/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Charabanc

Không có idiom phù hợp