Bản dịch của từ Charabanc trong tiếng Việt
Charabanc

Charabanc (Noun)
Một phương tiện và đặc biệt là một chiếc xe buýt được thiết kế để chở hành khách.
A vehicle and especially a bus designed for carrying passengers.
The charabanc took twenty tourists to the art gallery in downtown.
Chiếc charabanc chở hai mươi du khách đến phòng tranh ở trung tâm.
The charabanc did not arrive on time for the social event.
Chiếc charabanc không đến đúng giờ cho sự kiện xã hội.
Did the charabanc leave for the festival at 5 PM yesterday?
Chiếc charabanc có rời đi đến lễ hội lúc 5 giờ chiều hôm qua không?
Họ từ
Từ "charabanc" là một danh từ tiếng Anh dùng để chỉ một loại xe buýt lớn, thường được sử dụng để chở khách du lịch. Xuất phát từ tiếng Pháp, từ này thường được sử dụng theo cách cổ điển trong giao thông vận tải. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó có thể mang ý nghĩa ngụ ý hơn về một chuyến đi không chính thức hoặc vui vẻ. Việc sử dụng từ này hiện nay ngày càng hiếm, phản ánh sự phát triển của các phương tiện giao thông hiện đại.
Từ "charabanc" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "char-à-bancs", trong đó "char" nghĩa là xe ngựa, còn "banc" nghĩa là ghế dài. Từ này được sử dụng để chỉ những chiếc xe buýt có ghế ngồi dài, thường được sử dụng cho các chuyến đi du lịch vào cuối thế kỷ 19. Sự chuyển biến từ một phương tiện giao thông dành riêng cho thị trường du lịch đến ý nghĩa hiện nay, chỉ chung các phương tiện chở khách, cho thấy sự thay đổi về cách thức và mục đích sử dụng.
Từ "charabanc" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một từ cổ điển dùng để chỉ loại xe buýt du lịch kéo bằng ngựa trong thế kỷ 19. Trong ngữ cảnh khác, từ này xuất hiện trong các tài liệu lịch sử hoặc văn hóa, thường liên quan đến du lịch và các chuyến đi nhóm. Từ này không còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, do sự thay thế bằng các phương tiện hiện đại hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp