Bản dịch của từ Characterise trong tiếng Việt
Characterise

Characterise (Verb)
Mô tả tính chất hoặc đặc điểm riêng biệt của.
Describe the distinctive nature or features of.
Can you characterise the social norms in your country?
Bạn có thể mô tả các quy tắc xã hội trong nước bạn không?
She failed to characterise the cultural diversity accurately in her essay.
Cô ấy không thể mô tả đúng sự đa dạng văn hóa trong bài luận của mình.
Does the IELTS writing task require you to characterise specific trends?
Công việc viết IELTS có yêu cầu bạn mô tả các xu hướng cụ thể không?
Dạng động từ của Characterise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Characterise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Characterised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Characterised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Characterises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Characterising |
Họ từ
Từ "characterise" (phát âm: /ˈkærəktəraɪz/) mang nghĩa là mô tả hoặc xác định những đặc điểm chính của một đối tượng hoặc khái niệm nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "characterise" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ dùng dạng "characterize". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, nhưng ý nghĩa và chức năng ngữ pháp của từ trong cả hai biến thể này đều tương đồng, với ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học xã hội và mô tả văn học.
Từ "characterise" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "character", có nghĩa là “dấu hiệu” hoặc “chỉ định”. Xuất phát từ tiếng Hy Lạp "charaktēr", từ này được sử dụng để chỉ những đặc điểm hoặc phẩm chất nổi bật của một thứ gì đó. Lịch sử phát triển từ thế kỷ 17 đến nay đã mở rộng ý nghĩa của từ này, gắn liền với việc mô tả và xác định đặc trưng của sự vật, hiện tượng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "characterise" thường xuất hiện trong cả bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả và phân tích đặc điểm của một vấn đề hoặc tình huống. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn đạt các đặc trưng nổi bật của sự vật, con người hoặc sự kiện. Ngoài ra, "characterise" còn thấy trong các bài nghiên cứu khoa học, báo cáo, làm nổi bật những tính chất quyết định của các đối tượng nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp