Bản dịch của từ Chasteness trong tiếng Việt
Chasteness

Chasteness (Noun)
Her chasteness was admired by many in the conservative community.
Sự trong trắng của cô được nhiều người trong cộng đồng bảo thủ ngưỡng mộ.
They do not value chasteness in modern relationships.
Họ không coi trọng sự trong trắng trong các mối quan hệ hiện đại.
Is chasteness still important in today's society?
Sự trong trắng có còn quan trọng trong xã hội ngày nay không?
Họ từ
Từ "chasteness" (tinh khiết, khiết tịnh) chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của sự trong sạch cả về thể chất lẫn tinh thần, thường liên quan đến đạo đức hoặc những nguyên tắc về tình dục. Trong tiếng Anh, "chasteness" ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày nhưng thể hiện một tầm quan trọng trong văn hóa và tôn giáo. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay nghĩa, nhưng sự sử dụng có thể thay đổi trong bối cảnh văn chương hoặc triết học.
Từ "chasteness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "castus", mang nghĩa là "tinh khiết" hoặc "trong sáng". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự thuần khiết về đạo đức, đặc biệt liên quan đến tình dục. Chasteness không chỉ phản ánh một trạng thái tâm lý mà còn thể hiện giá trị văn hóa, tương ứng với các tiêu chuẩn xã hội thời bấy giờ. Đây là điểm nhấn quan trọng trong việc hiểu rõ khái niệm này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "chasteness" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất văn hóa và ngữ nghĩa cụ thể của nó. Trong ngữ cảnh khác, "chasteness" thường liên quan đến chủ đề đạo đức, tôn giáo, và sự thuần khiết về tình dục. Từ này thường được sử dụng trong văn học, triết học, và các cuộc thảo luận về đạo đức cá nhân, phản ánh quan điểm xã hội về nhân cách và giá trị bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp