Bản dịch của từ Chasteness trong tiếng Việt

Chasteness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chasteness (Noun)

tʃˈeɪsənəs
tʃˈeɪsənəs
01

Phẩm chất của sự trong sạch; sự trong trắng hay trinh nguyên.

The quality of being chaste purity or virginity.

Ví dụ

Her chasteness was admired by many in the conservative community.

Sự trong trắng của cô được nhiều người trong cộng đồng bảo thủ ngưỡng mộ.

They do not value chasteness in modern relationships.

Họ không coi trọng sự trong trắng trong các mối quan hệ hiện đại.

Is chasteness still important in today's society?

Sự trong trắng có còn quan trọng trong xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chasteness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chasteness

Không có idiom phù hợp