Bản dịch của từ Virginity trong tiếng Việt

Virginity

Noun [U/C] Noun [C]

Virginity (Noun)

vɚdʒˈɪnɪti
vəɹdʒˈɪnɪti
01

Sự trong trắng hay khiết tịnh.

Purity or chastity.

Ví dụ

In some cultures, virginity is highly valued before marriage.

Ở một số nền văn hóa, trinh tiết được đánh giá cao trước khi kết hôn.

The concept of virginity varies across different societies.

Khái niệm về trinh tiết khác nhau ở các xã hội khác nhau.

She believed that maintaining her virginity was important for her reputation.

Cô tin rằng việc duy trì trinh tiết là điều quan trọng đối với danh tiếng của cô.

02

Tình trạng chưa từng quan hệ tình dục.

The state of never having had sexual intercourse.

Ví dụ

In some cultures, virginity is highly valued before marriage.

Ở một số nền văn hóa, trinh tiết được đánh giá cao trước khi kết hôn.

She was proud of her virginity and wanted to save it.

Cô ấy tự hào về trinh tiết của mình và muốn cứu nó.

The concept of virginity varies across different societies and traditions.

Khái niệm về trinh tiết khác nhau giữa các xã hội và truyền thống khác nhau.

Dạng danh từ của Virginity (Noun)

SingularPlural

Virginity

-

Kết hợp từ của Virginity (Noun)

CollocationVí dụ

Take virginity

Mất trinh

Does taking someone's virginity affect their social status in your opinion?

Việc lấy đi trinh tiết của ai đó có ảnh hưởng đến tình hình xã hội của họ theo ý kiến của bạn không?

Lose virginity

Mất trinh

Did she lose her virginity before marriage?

Cô ấy đã mất trinh trước khi kết hôn chưa?

Virginity (Noun Countable)

vɚdʒˈɪnɪti
vəɹdʒˈɪnɪti
01

Một người chưa bao giờ quan hệ tình dục.

A person who has never had sexual intercourse.

Ví dụ

In some cultures, the concept of virginity holds great importance.

Ở một số nền văn hóa, khái niệm trinh tiết có tầm quan trọng rất lớn.

The discussion around virginity often sparks debates on morality.

Cuộc thảo luận xung quanh trinh tiết thường gây ra các cuộc tranh luận về đạo đức.

She was proud of her virginity and wanted to save it for marriage.

Cô tự hào về trinh tiết của mình và muốn giữ nó cho hôn nhân.

Kết hợp từ của Virginity (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Take virginity

Mất trinh

Does taking someone's virginity affect their social status?

Việc lấy trinh tiết của ai đó ảnh hưởng đến địa vị xã hội của họ không?

Lose virginity

Mất trinh

She regrets losing her virginity at a young age.

Cô ấy hối hận vì đã mất trinh ở tuổi trẻ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Virginity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] What amazed me of this building is the eighteen distinct spires representing the Twelve Apostles, the Mary, the four Evangelists, and the spire that is dedicated to Jesus Christ [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] This is mainly because they are those who use redundant packaging materials in their mass production in the first place, and worse still, they tend to favour material for such a process to reduce manufacturing overheads [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023

Idiom with Virginity

Không có idiom phù hợp