Bản dịch của từ Virginity trong tiếng Việt

Virginity

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Virginity(Noun Countable)

vɚdʒˈɪnɪti
vəɹdʒˈɪnɪti
01

Một người chưa bao giờ quan hệ tình dục.

A person who has never had sexual intercourse.

Ví dụ

Virginity(Noun)

vɚdʒˈɪnɪti
vəɹdʒˈɪnɪti
01

Sự trong trắng hay khiết tịnh.

Purity or chastity.

Ví dụ
02

Tình trạng chưa từng quan hệ tình dục.

The state of never having had sexual intercourse.

Ví dụ

Dạng danh từ của Virginity (Noun)

SingularPlural

Virginity

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ