Bản dịch của từ Virginity trong tiếng Việt
Virginity
Virginity (Noun)
In some cultures, virginity is highly valued before marriage.
Ở một số nền văn hóa, trinh tiết được đánh giá cao trước khi kết hôn.
The concept of virginity varies across different societies.
Khái niệm về trinh tiết khác nhau ở các xã hội khác nhau.
She believed that maintaining her virginity was important for her reputation.
Cô tin rằng việc duy trì trinh tiết là điều quan trọng đối với danh tiếng của cô.
Tình trạng chưa từng quan hệ tình dục.
The state of never having had sexual intercourse.
In some cultures, virginity is highly valued before marriage.
Ở một số nền văn hóa, trinh tiết được đánh giá cao trước khi kết hôn.
She was proud of her virginity and wanted to save it.
Cô ấy tự hào về trinh tiết của mình và muốn cứu nó.
The concept of virginity varies across different societies and traditions.
Khái niệm về trinh tiết khác nhau giữa các xã hội và truyền thống khác nhau.
Dạng danh từ của Virginity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Virginity | - |
Kết hợp từ của Virginity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Take virginity Mất trinh | Does taking someone's virginity affect their social status in your opinion? Việc lấy đi trinh tiết của ai đó có ảnh hưởng đến tình hình xã hội của họ theo ý kiến của bạn không? |
Lose virginity Mất trinh | Did she lose her virginity before marriage? Cô ấy đã mất trinh trước khi kết hôn chưa? |
Virginity (Noun Countable)
Một người chưa bao giờ quan hệ tình dục.
A person who has never had sexual intercourse.
In some cultures, the concept of virginity holds great importance.
Ở một số nền văn hóa, khái niệm trinh tiết có tầm quan trọng rất lớn.
The discussion around virginity often sparks debates on morality.
Cuộc thảo luận xung quanh trinh tiết thường gây ra các cuộc tranh luận về đạo đức.
She was proud of her virginity and wanted to save it for marriage.
Cô tự hào về trinh tiết của mình và muốn giữ nó cho hôn nhân.
Kết hợp từ của Virginity (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Take virginity Mất trinh | Does taking someone's virginity affect their social status? Việc lấy trinh tiết của ai đó ảnh hưởng đến địa vị xã hội của họ không? |
Lose virginity Mất trinh | She regrets losing her virginity at a young age. Cô ấy hối hận vì đã mất trinh ở tuổi trẻ. |
Họ từ
Khái niệm "virginity" (trinh tiết) thường được hiểu là trạng thái chưa từng có quan hệ tình dục. Thuật ngữ này không chỉ áp dụng cho phụ nữ mà còn có thể dùng cho nam giới, mặc dù trong nhiều xã hội, nó thường liên kết mạnh mẽ với nữ giới. Tại Anh và Mỹ, từ "virginity" được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt văn hóa và xã hội liên quan đến khái niệm này.
Từ "virginity" có nguồn gốc từ chữ Latin "virgo", có nghĩa là "trinh nữ" hoặc "nguyên vẹn". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ trạng thái chưa trải qua quan hệ tình dục. Trong lịch sử, khái niệm về trinh tiết mang tính văn hóa và xã hội mạnh mẽ, thể hiện sự thuần khiết và giá trị đạo đức trong nhiều nền văn hóa. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên hàm nghĩa về sự nguyên vẹn của cá nhân, đặc biệt trong bối cảnh quan hệ tình dục.
Từ "virginity" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất nhạy cảm của nó. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được liên kết với các chủ đề xã hội, tâm lý và văn hóa. Trong bối cảnh hàng ngày, "virginity" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về tình dục, giáo dục giới tính và các chuẩn mực đạo đức. Từ này mang nhiều ý nghĩa văn hóa, ảnh hưởng tới nhận thức về danh dự và bản sắc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp