Bản dịch của từ Chastise trong tiếng Việt
Chastise
Chastise (Verb)
The teacher chastised the student for not completing the assignment.
Giáo viên đã mắng một học sinh vì không hoàn thành bài tập.
The boss chastised the employee for being late to work.
Ông chủ đã mắng một nhân viên vì đến muộn làm việc.
Parents should not chastise their children in public places.
Phụ huynh không nên mắng con cái của mình ở nơi công cộng.
Dạng động từ của Chastise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chastise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chastised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chastised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chastises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chastising |
Họ từ
Chastise (động từ) có nghĩa là khiển trách hoặc trừng phạt ai đó một cách nghiêm khắc vì hành vi sai trái của họ. Từ này được sử dụng trong bối cảnh giáo dục hoặc kỷ luật nhằm nhấn mạnh sự cần thiết phải sửa chữa hành vi. Trong tiếng Anh Anh, từ "chastise" có thể mang sắc thái lịch sự hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng với nghĩa tương tự nhưng thường ít trang trọng hơn. Cả hai đều sử dụng từ này trong văn bản viết và lời nói, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "chastise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "castigare", mang nghĩa là "phê bình" hoặc "xử phạt". Từ này được hình thành từ gốc "castus", có nghĩa là "trong sạch" hoặc "nguyên vẹn". Trong ngữ cảnh hiện đại, "chastise" chỉ hành động chỉ trích hoặc xử phạt một cách nghiêm khắc, thể hiện sự mong muốn duy trì quy tắc hoặc phẩm hạnh, đồng thời nhấn mạnh sự nghiêm túc trong sự giáo dục hoặc kỷ luật.
Từ "chastise" xuất hiện tương đối hiếm trong các phần thi IELTS, với khả năng xuất hiện nhiều hơn trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về quyền lực, giáo dục hoặc hành vi. Trong các ngữ cảnh khác, "chastise" thường được sử dụng để chỉ hành động khiển trách hoặc chỉ trích nghiêm khắc, thường liên quan đến mối quan hệ giữa người lớn và trẻ em, hoặc trong môi trường công việc khi đánh giá hiệu suất nhân viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp