Bản dịch của từ Chastise trong tiếng Việt

Chastise

Verb

Chastise (Verb)

tʃæstˈɑɪz
tʃæstˈɑɪz
01

Quở trách hoặc khiển trách nặng nề.

Rebuke or reprimand severely

Ví dụ

The teacher chastised the student for not completing the assignment.

Giáo viên đã mắng một học sinh vì không hoàn thành bài tập.

The boss chastised the employee for being late to work.

Ông chủ đã mắng một nhân viên vì đến muộn làm việc.

Parents should not chastise their children in public places.

Phụ huynh không nên mắng con cái của mình ở nơi công cộng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chastise

Không có idiom phù hợp