Bản dịch của từ Chastised trong tiếng Việt

Chastised

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chastised (Verb)

tʃæstˈaɪzd
tʃæstˈaɪzd
01

Quở trách hoặc khiển trách nặng nề.

Rebuke or reprimand severely.

Ví dụ

The teacher chastised the students for being late to class.

Giáo viên đã khiển trách học sinh vì đến lớp muộn.

The manager did not chastise the team for the missed deadline.

Quản lý không khiển trách nhóm vì đã bỏ lỡ hạn chót.

Did the principal chastise the students for their behavior yesterday?

Liệu hiệu trưởng có khiển trách học sinh vì hành vi của họ hôm qua không?

Dạng động từ của Chastised (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chastise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chastised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chastised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chastises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chastising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chastised/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chastised

Không có idiom phù hợp