Bản dịch của từ Chastised trong tiếng Việt
Chastised

Chastised (Verb)
The teacher chastised the students for being late to class.
Giáo viên đã khiển trách học sinh vì đến lớp muộn.
The manager did not chastise the team for the missed deadline.
Quản lý không khiển trách nhóm vì đã bỏ lỡ hạn chót.
Did the principal chastise the students for their behavior yesterday?
Liệu hiệu trưởng có khiển trách học sinh vì hành vi của họ hôm qua không?
Dạng động từ của Chastised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chastise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chastised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chastised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chastises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chastising |
Họ từ
Từ "chastised" là động từ phân từ quá khứ của "chastise", nghĩa là khiển trách hoặc trừng phạt ai đó vì hành vi sai trái. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "castigare", mang ý nghĩa là "khiển trách". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "chastised" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa đen hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường có sắc thái nghiêm khắc hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này đôi khi có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nhẹ nhàng hơn.
Từ "chastised" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "castigare", có nghĩa là "trừng phạt" hoặc "sửa chữa". Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ như "chastier", trước khi tiến vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "chastised" hàm chứa việc chỉ trích hoặc trừng phạt một cách nghiêm khắc, phản ánh bản chất của việc sửa chữa những hành vi sai trái, đồng thời thể hiện sự kết hợp giữa giáo dục và kỷ luật trong quản lý hành vi.
Từ "chastised" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong việc nói và viết, nơi người học thường sử dụng ngôn ngữ đơn giản và trực tiếp hơn. Tuy nhiên, từ này có thể được gặp trong bối cảnh đọc và nghe, liên quan đến các văn bản văn học hoặc bài báo mô tả sự chỉ trích hoặc reprimand. "Chastised" thường được sử dụng để chỉ việc khiển trách một ai đó vì hành động sai trái trong các tình huống giáo dục hoặc gia đình, góp phần tạo nên sắc thái cảm xúc cho nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp