Bản dịch của từ Chatterer trong tiếng Việt
Chatterer

Chatterer (Noun)
The chatterer in my garden sings every morning at six o'clock.
Con chim chatterer trong vườn tôi hót mỗi sáng lúc sáu giờ.
There isn't a chatterer in the park today, it's very quiet.
Hôm nay không có con chim chatterer nào trong công viên, rất yên tĩnh.
Do you hear the chatterer near the community center right now?
Bạn có nghe thấy con chim chatterer gần trung tâm cộng đồng không?
Họ từ
"Chatterer" là một danh từ chỉ những người nói chuyện nhiều, thường xuyên và có phần huyên thuyên, không nhất thiết phải có nội dung quan trọng. Từ này có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "chatterer" có thể mang sắc thái tiêu cực, chỉ những người gây ồn ào hoặc thiếu kiên nhẫn trong cuộc hội thoại.
Từ "chatterer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "chatter", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "chater", có nghĩa là giao tiếp bằng cách nói hoặc phát ra âm thanh liên tục. Tiếng Pháp cổ lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cattāre", xuất phát từ khái niệm về việc phát ra tiếng kêu liên tục, như tiếng của chim. Ngày nay, "chatterer" không chỉ chỉ các loài động vật mà còn được sử dụng để mô tả những người nói chuyện rối rít, liên tục và không ngừng nghỉ, phản ánh bản chất của giao tiếp sinh động và đôi khi là vô nghĩa.
Từ "chatterer" không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được gặp trong các bài hội thoại không chính thức, phản ánh tính cách người nói. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả tính cách hoặc thói quen xã hội. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả hoạt động giao tiếp sôi nổi hoặc hình ảnh mỉa mai về một người nói nhiều, khiến nó trở nên thích hợp trong các văn bản sáng tạo và phê bình xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp