Bản dịch của từ Cheap restaurant trong tiếng Việt
Cheap restaurant

Cheap restaurant (Adjective)
Không tốn kém.
I found a cheap restaurant near the university for students.
Tôi tìm thấy một nhà hàng rẻ gần trường đại học cho sinh viên.
This cheap restaurant does not offer quality food or service.
Nhà hàng rẻ này không cung cấp thực phẩm hoặc dịch vụ chất lượng.
Is there a cheap restaurant in the downtown area for families?
Có nhà hàng nào rẻ ở khu trung tâm cho các gia đình không?
Cheap restaurant (Noun)
Một quán ăn giá cả phải chăng.
An affordable eatery.
I found a cheap restaurant near the university for students.
Tôi tìm thấy một nhà hàng giá rẻ gần trường đại học cho sinh viên.
This cheap restaurant does not serve high-quality food.
Nhà hàng giá rẻ này không phục vụ đồ ăn chất lượng cao.
Is there a cheap restaurant in downtown that accepts card payments?
Có nhà hàng giá rẻ nào ở trung tâm thành phố chấp nhận thanh toán bằng thẻ không?
Cụm từ "cheap restaurant" đề cập đến các nhà hàng có mức giá thức ăn và đồ uống thấp, thường phục vụ món ăn bình dân và phù hợp với ngân sách hạn chế của khách hàng. Tại Anh, thuật ngữ "cheap eatery" cũng được sử dụng với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "cheap restaurant" có thể gợi ý đến những nơi không chỉ rẻ mà còn chất lượng thấp, trong khi tiếng Anh Anh lại nhấn mạnh hơn về mức giá. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách người tiêu dùng lựa chọn địa điểm ăn uống tại các vùng khác nhau.
Thuật ngữ "cheap" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "ceap", có nghĩa là "mua" hoặc "thương mại", xuất phát từ tiếng Đức cổ "kaupon". Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã chuyển đổi để chỉ sự ít tốn kém và giá thành thấp. Còn "restaurant" xuất phát từ tiếng Pháp "restaurant", mang ý nghĩa là "khôi phục" hoặc "phục hồi", ban đầu được dùng để chỉ một loại thực phẩm phục hồi sức khỏe. Sự kết hợp này diễn tả các cơ sở ăn uống có giá cả phải chăng, phục vụ thực phẩm giá rẻ nhằm tiện lợi cho mọi người.
Cụm từ "cheap restaurant" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài tập liên quan đến du lịch và lựa chọn ăn uống. Tần suất xuất hiện cao ở các tình huống mô tả lựa chọn ẩm thực tiết kiệm cho người học. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc trò chuyện về kinh tế, du lịch hoặc truyền thông ẩm thực, nhấn mạnh sự đa dạng và khả năng chi trả trong ngành nhà hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

