Bản dịch của từ Cheeking trong tiếng Việt

Cheeking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheeking (Verb)

tʃˈikɨŋ
tʃˈikɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của má.

Present participle and gerund of cheek.

Ví dụ

People are cheeking each other during the social event at the park.

Mọi người đang trêu chọc nhau trong sự kiện xã hội tại công viên.

They are not cheeking their friends at the community gathering.

Họ không trêu chọc bạn bè tại buổi gặp gỡ cộng đồng.

Are you cheeking your classmates during the group discussion?

Bạn có đang trêu chọc các bạn học trong buổi thảo luận nhóm không?

Dạng động từ của Cheeking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cheek

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cheeked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cheeked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cheeks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cheeking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cheeking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheeking

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.