Bản dịch của từ Cheeking trong tiếng Việt
Cheeking

Cheeking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của má.
Present participle and gerund of cheek.
People are cheeking each other during the social event at the park.
Mọi người đang trêu chọc nhau trong sự kiện xã hội tại công viên.
They are not cheeking their friends at the community gathering.
Họ không trêu chọc bạn bè tại buổi gặp gỡ cộng đồng.
Are you cheeking your classmates during the group discussion?
Bạn có đang trêu chọc các bạn học trong buổi thảo luận nhóm không?
Dạng động từ của Cheeking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cheek |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cheeked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cheeked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cheeks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cheeking |
Họ từ
"Cheeking" là một từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, nhất là trong bóng đá, chỉ hành động khi một cầu thủ liên tục nói chuyện hoặc khiêu khích trọng tài hoặc đối thủ một cách khiêu khích. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó thường được dùng để mô tả hành vi không tôn trọng. Về âm vị, "cheeking" dễ nhận biết với âm cuối /kɪŋ/, trong khi cách viết và sử dụng ngữ nghĩa được phản ánh trong các tài liệu thể thao và hành vi xã hội.
Từ "cheeking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cheek", xuất phát từ tiếng Anh cổ "ceace" có nghĩa là má, có liên quan đến từ tiếng Latinh "cancelli" mà chỉ sự ngăn chặn hoặc cản trở. Ban đầu, "cheek" chỉ các phần bên của khuôn mặt, nhưng theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành vi thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc thách thức. Sự liên kết này hiện diện trong nghĩa "cheeking", diễn tả hành động hoặc thái độ không nghiêm túc, đôi khi xúc phạm.
Từ "cheeking" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc kiểm tra, giám sát hành vi của học sinh, đặc biệt là trong các bài kiểm tra hoặc kỳ thi. Tuy nhiên, trong ngôn ngữ nói thông thường, "cheeking" có thể được sử dụng để chỉ hành động đối thoại một cách kiêu ngạo hoặc thiếu tôn trọng, thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.