Bản dịch của từ Cheeping trong tiếng Việt

Cheeping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cheeping (Verb)

01

Phân từ hiện tại và gerund của cheep.

Present participle and gerund of cheep.

Ví dụ

The children are cheeping happily at the community picnic today.

Trẻ em đang kêu vang vui vẻ tại buổi dã ngoại cộng đồng hôm nay.

The neighbors are not cheeping during the late-night gathering.

Hàng xóm không kêu vang trong buổi tụ tập muộn đêm.

Are the birds cheeping outside during the social event?

Có phải những chú chim đang kêu vang bên ngoài sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cheeping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheeping

Không có idiom phù hợp