Bản dịch của từ Cheesemonger trong tiếng Việt
Cheesemonger
Cheesemonger (Noun)
The cheesemonger at the market sells fresh mozzarella and cheddar.
Người bán phô mai ở chợ bán mozzarella và cheddar tươi.
The cheesemonger does not sell any dairy-free products at all.
Người bán phô mai không bán bất kỳ sản phẩm không có sữa nào.
Does the cheesemonger offer discounts for bulk cheese purchases?
Người bán phô mai có cung cấp giảm giá cho việc mua phô mai số lượng lớn không?
Từ "cheesemonger" được sử dụng để chỉ một người chuyên kinh doanh các loại phô mai, thường có kiến thức sâu rộng về phô mai và các sản phẩm từ sữa. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được áp dụng trong bối cảnh các cửa hàng chuyên bán phô mai, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ tương đương có thể là "cheese shop owner" hoặc đơn giản là "cheese seller". Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh trong đó từ này xuất hiện, nhấn mạnh vai trò của người bán hàng trong văn hóa tiêu dùng.
Từ "cheesemonger" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cūse", có nghĩa là "phô mai" và "mongere", xuất phát từ tiếng Latinh "mangiare", nghĩa là "buôn bán" hoặc "mua bán". Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của nghề kinh doanh phô mai từ các thời kỳ trung cổ, khi các thương nhân đặc biệt chuyên cung cấp và buôn bán phô mai. Ngày nay, "cheesemonger" chỉ đến những người chuyên cung cấp phô mai, mang đến sự tinh tế và chuyên môn trong lĩnh vực này.
Từ "cheesemonger" được sử dụng khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, mặc dù có thể xuất hiện trong một số bài viết hoặc bài nói liên quan đến ẩm thực. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những người chuyên buôn bán hoặc chế biến phô mai, thường thấy trong các chợ hoặc cửa hàng thực phẩm cao cấp. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực và văn hóa, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến ngành công nghiệp thực phẩm hoặc các sản phẩm thủ công.