Bản dịch của từ Cheesiest trong tiếng Việt
Cheesiest

Cheesiest (Adjective)
The cheesiest movie I saw was 'Sharknado' with terrible special effects.
Bộ phim tệ nhất tôi xem là 'Sharknado' với hiệu ứng đặc biệt tệ.
Her cheesiest joke failed to make anyone laugh at the party.
Câu đùa tệ nhất của cô ấy không khiến ai cười tại bữa tiệc.
Is that the cheesiest song on the radio right now?
Có phải đó là bài hát tệ nhất trên đài phát thanh hiện tại không?
Dạng tính từ của Cheesiest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cheesy Sến | Cheesier Pho mát hơn | Cheesiest Pho mát nhất |
Họ từ
Từ "cheesiest" là dạng so sánh nhất của tính từ "cheesy", thường được dùng để mô tả điều gì đó có tính chất kém chất lượng, rẻ tiền hoặc quá mức ngọt ngào, dễ thương. Trong tiếng Anh Mỹ, "cheesy" có thể ám chỉ đến cả thực phẩm có chứa phô mai, trong khi tiếng Anh Anh lại ít sử dụng nghĩa này. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và sắc thái biểu cảm trong từng văn cảnh cụ thể.
Từ "cheesiest" xuất phát từ danh từ "cheese", có nguồn gốc từ tiếng Latin "caseus", nghĩa là phô mai. "Cheesy" ban đầu mô tả sự liên quan đến phô mai, nhưng dần dần trong văn hóa hiện đại, nó được sử dụng để chỉ những điều làm người khác cảm thấy lúng túng hoặc không chân thật, thường trong bối cảnh giải trí. Hình thức so sánh “cheesiest” thể hiện ý nghĩa cực đoan nhất về khía cạnh này, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ một thực thể vật lý đến một khái niệm trừu tượng.
Từ "cheesiest" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể hiện sự lố bịch hoặc ngớ ngẩn, thường liên quan đến cảm xúc hoặc nội dung. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, đặc biệt trong các đoạn văn hoặc hội thoại liên quan đến lĩnh vực giải trí và truyền thông. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày, như trong các cuộc thảo luận về phim ảnh, âm nhạc hoặc quảng cáo, nơi các yếu tố cảm xúc được nhấn mạnh.