Bản dịch của từ Chintzy trong tiếng Việt

Chintzy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chintzy (Adjective)

tʃˈɪntsi
tʃˈɪntsi
01

Giá rẻ và chất lượng kém.

Cheap and of poor quality.

Ví dụ

The chintzy decorations didn't impress the guests at the party.

Các trang trí rẻ tiền không làm ấn tượng khách mời tại bữa tiệc.

She always avoids buying chintzy clothes as they don't last long.

Cô luôn tránh mua quần áo rẻ tiền vì chúng không bền.

Are you okay with using chintzy furniture for the office renovation?

Bạn có ổn với việc sử dụng đồ đạc rẻ tiền cho việc cải tạo văn phòng không?

02

Của, thích, hoặc được trang trí bằng vải chintz.

Of like or decorated with chintz.

Ví dụ

Her chintzy curtains matched the sofa in the living room.

Tấm rèm chintzy của cô ấy phù hợp với sofa trong phòng khách.

The chintzy tablecloth clashed with the elegant china plates.

Tấm khăn trải bàn chintzy trùng khớp với những đĩa sứ tinh tế.

Is it appropriate to use chintzy decorations for a formal event?

Việc sử dụng trang trí chintzy có thích hợp cho sự kiện trang trọng không?

Dạng tính từ của Chintzy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Chintzy

Chintzy

Chintzier

Chintzier

Chintziest

Chintziest

Chintzy

Chintzy

More chintzy

Chintzy hơn

Most chintzy

Chintzy nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chintzy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chintzy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.