Bản dịch của từ Chintzy trong tiếng Việt
Chintzy

Chintzy (Adjective)
The chintzy decorations didn't impress the guests at the party.
Các trang trí rẻ tiền không làm ấn tượng khách mời tại bữa tiệc.
She always avoids buying chintzy clothes as they don't last long.
Cô luôn tránh mua quần áo rẻ tiền vì chúng không bền.
Are you okay with using chintzy furniture for the office renovation?
Bạn có ổn với việc sử dụng đồ đạc rẻ tiền cho việc cải tạo văn phòng không?
Của, thích, hoặc được trang trí bằng vải chintz.
Of like or decorated with chintz.
Her chintzy curtains matched the sofa in the living room.
Tấm rèm chintzy của cô ấy phù hợp với sofa trong phòng khách.
The chintzy tablecloth clashed with the elegant china plates.
Tấm khăn trải bàn chintzy trùng khớp với những đĩa sứ tinh tế.
Is it appropriate to use chintzy decorations for a formal event?
Việc sử dụng trang trí chintzy có thích hợp cho sự kiện trang trọng không?
Dạng tính từ của Chintzy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Chintzy Chintzy | Chintzier Chintzier | Chintziest Chintziest |
Chintzy Chintzy | More chintzy Chintzy hơn | Most chintzy Chintzy nhất |
Họ từ
Từ "chintzy" được sử dụng để mô tả những món đồ hoặc trang trí có chất lượng kém, rẻ tiền, hoặc mang tính chất tầm thường. Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ tính không sang trọng hoặc không có giá trị thực sự. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "chintzy" đều có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng hay phát âm. Tuy nhiên, từ này có thể ít phổ biến hơn ở một số vùng, dẫn đến sự định nghĩa có phần khác biệt trong bối cảnh văn hóa.
Từ "chintzy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "chintz", một loại vải cotton có hoa văn thường được xuất khẩu từ Ấn Độ vào thế kỷ 17. Từ "chintz" lại được mượn từ tiếng Hindi "chit" (vải) và gốc tiếng Sanskrit “cīna,” có nghĩa là "lụa". Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến chất lượng thấp và sự rẻ tiền, phản ánh trong nghĩa hiện tại để chỉ những thứ nghèo nàn, không có giá trị hoặc chỉ tập trung vào bề ngoài hào nhoáng mà thiếu chất lượng thực sự.
Từ "chintzy" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính biểu đạt và ngữ cảnh sử dụng hạn chế. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tiêu dùng, văn hóa hoặc giá trị thẩm mỹ, nhưng không phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "chintzy" thường được dùng để miêu tả hàng hóa rẻ tiền, chất lượng thấp hoặc vẻ ngoài không hấp dẫn, thường trong các cuộc thảo luận về kinh tế hoặc thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp