Bản dịch của từ Chintzy trong tiếng Việt
Chintzy

Chintzy(Adjective)
Của, thích, hoặc được trang trí bằng vải chintz.
Of like or decorated with chintz.
Dạng tính từ của Chintzy (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Chintzy Chintzy | Chintzier Chintzier | Chintziest Chintziest |
Chintzy Chintzy | More chintzy Chintzy hơn | Most chintzy Chintzy nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "chintzy" được sử dụng để mô tả những món đồ hoặc trang trí có chất lượng kém, rẻ tiền, hoặc mang tính chất tầm thường. Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ tính không sang trọng hoặc không có giá trị thực sự. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "chintzy" đều có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng hay phát âm. Tuy nhiên, từ này có thể ít phổ biến hơn ở một số vùng, dẫn đến sự định nghĩa có phần khác biệt trong bối cảnh văn hóa.
Từ "chintzy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "chintz", một loại vải cotton có hoa văn thường được xuất khẩu từ Ấn Độ vào thế kỷ 17. Từ "chintz" lại được mượn từ tiếng Hindi "chit" (vải) và gốc tiếng Sanskrit “cīna,” có nghĩa là "lụa". Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến chất lượng thấp và sự rẻ tiền, phản ánh trong nghĩa hiện tại để chỉ những thứ nghèo nàn, không có giá trị hoặc chỉ tập trung vào bề ngoài hào nhoáng mà thiếu chất lượng thực sự.
Từ "chintzy" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính biểu đạt và ngữ cảnh sử dụng hạn chế. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tiêu dùng, văn hóa hoặc giá trị thẩm mỹ, nhưng không phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "chintzy" thường được dùng để miêu tả hàng hóa rẻ tiền, chất lượng thấp hoặc vẻ ngoài không hấp dẫn, thường trong các cuộc thảo luận về kinh tế hoặc thiết kế.
Họ từ
Từ "chintzy" được sử dụng để mô tả những món đồ hoặc trang trí có chất lượng kém, rẻ tiền, hoặc mang tính chất tầm thường. Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ tính không sang trọng hoặc không có giá trị thực sự. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "chintzy" đều có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng hay phát âm. Tuy nhiên, từ này có thể ít phổ biến hơn ở một số vùng, dẫn đến sự định nghĩa có phần khác biệt trong bối cảnh văn hóa.
Từ "chintzy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "chintz", một loại vải cotton có hoa văn thường được xuất khẩu từ Ấn Độ vào thế kỷ 17. Từ "chintz" lại được mượn từ tiếng Hindi "chit" (vải) và gốc tiếng Sanskrit “cīna,” có nghĩa là "lụa". Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến chất lượng thấp và sự rẻ tiền, phản ánh trong nghĩa hiện tại để chỉ những thứ nghèo nàn, không có giá trị hoặc chỉ tập trung vào bề ngoài hào nhoáng mà thiếu chất lượng thực sự.
Từ "chintzy" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính biểu đạt và ngữ cảnh sử dụng hạn chế. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tiêu dùng, văn hóa hoặc giá trị thẩm mỹ, nhưng không phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "chintzy" thường được dùng để miêu tả hàng hóa rẻ tiền, chất lượng thấp hoặc vẻ ngoài không hấp dẫn, thường trong các cuộc thảo luận về kinh tế hoặc thiết kế.
