Bản dịch của từ Chemise trong tiếng Việt
Chemise
Noun [U/C]
Chemise (Noun)
ʃəmˈiz
ʃəmˈiz
Ví dụ
She wore a chemise to the 1920s-themed party last night.
Cô ấy mặc một chiếc áo dài treo thẳng từ vai đến buổi tiệc theo chủ đề những năm 1920 tối qua.
The fashion designer showcased a collection of vintage chemises.
Nhà thiết kế thời trang trình diễn một bộ sưu tập các chiếc áo dài cổ điển.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chemise
Không có idiom phù hợp