Bản dịch của từ Chemise trong tiếng Việt
Chemise

Chemise (Noun)
She wore a chemise to the 1920s-themed party last night.
Cô ấy mặc một chiếc áo dài treo thẳng từ vai đến buổi tiệc theo chủ đề những năm 1920 tối qua.
The fashion designer showcased a collection of vintage chemises.
Nhà thiết kế thời trang trình diễn một bộ sưu tập các chiếc áo dài cổ điển.
The museum displayed an exhibit featuring elegant silk chemises.
Bảo tàng trưng bày một triển lãm với những chiếc áo dài lụa thanh lịch.
Họ từ
"Từ 'chemise' trong tiếng Anh có nghĩa là một loại áo nửa kín, thường được làm từ vải mềm mại và nhẹ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ những chiếc áo ngủ hoặc áo lót, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng nó để chỉ áo đầm hoặc một kiểu dáng khác của trang phục nữ. Phát âm từ này có thể khác nhau giữa hai vùng, nhưng trong tiếng Anh Anh, âm 'sh' có thể được nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ".
Từ "chemise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được vay mượn từ từ "chemisa" trong tiếng Latin cổ, có nghĩa là "áo" hoặc "đồ che". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những loại trang phục đơn giản, bao gồm áo sơ mi hoặc váy được dùng làm lớp trang phục cơ bản. Qua thời gian, khái niệm này đã mở rộng để chỉ những loại áo ngủ, áo lót hay trang phục nhẹ nhàng, phản ánh sự phát triển trong ngành thời trang và vai trò của áo trong đời sống hàng ngày.
Từ "chemise" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn phần của kì thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thời trang, từ này thường được sử dụng để mô tả một loại trang phục, thường là áo ngủ hoặc áo phông thoải mái. Bên cạnh đó, "chemise" cũng có thể thấy trong các văn bản liên quan đến thiết kế thời trang, quảng cáo sản phẩm, hoặc các bài viết về xu hướng thời trang, nhưng tần suất sử dụng tổng thể vẫn khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp