Bản dịch của từ Chemotaxonomy trong tiếng Việt
Chemotaxonomy

Chemotaxonomy (Noun)
Phân loại, đặc biệt là thực vật, dựa trên phân tích hóa học so sánh.
Taxonomy especially that of plants based on comparative chemical analysis.
Chemotaxonomy helps scientists classify plants based on chemical properties.
Hóa phân loại giúp các nhà khoa học phân loại thực vật theo tính chất hóa học.
Chemotaxonomy does not focus solely on physical characteristics of plants.
Hóa phân loại không chỉ tập trung vào đặc điểm vật lý của thực vật.
How does chemotaxonomy improve our understanding of plant relationships?
Hóa phân loại cải thiện hiểu biết của chúng ta về mối quan hệ thực vật như thế nào?
Chemotaxonomy là một lĩnh vực nghiên cứu trong sinh học phân loại, sử dụng các hợp chất hóa học của sinh vật làm căn cứ để phân loại và xác định mối quan hệ tiến hóa giữa chúng. Thuật ngữ này kết hợp từ "hóa học" và "phân loại", nhấn mạnh việc áp dụng các đặc điểm hóa học trong việc phân chia các nhóm sinh vật. Sự khác biệt có thể xuất hiện trong các thuật ngữ và phương pháp giữa Anh và Mỹ, nhưng khái niệm chủ yếu vẫn tương tự.
Từ "chemotaxonomy" bắt nguồn từ hai thành phần: "chemo-", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "khēmeia" nghĩa là hóa học, và "taxonomy", từ tiếng Hy Lạp "taxis" nghĩa là sắp xếp hoặc phân loại. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 20 như một phương pháp phân loại sinh vật dựa trên thành phần hóa học của chúng. Nó kết hợp hóa học với hệ thống phân loại để xác định mối quan hệ tiến hóa giữa các loài, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu sinh học và hóa học hiện đại.
Chemotaxonomy là thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, với mức độ xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, chủ yếu liên quan đến chủ đề sinh học và phân loại. Trong ngữ cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để chỉ việc phân loại thực vật và động vật dựa trên thành phần hóa học của chúng. Sự phổ biến của từ này thường xuất hiện trong các bài báo khoa học, tài liệu nghiên cứu và hội thảo chuyên ngành.