Bản dịch của từ Chemotaxonomy trong tiếng Việt

Chemotaxonomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chemotaxonomy (Noun)

kˌɛmətəkˈæmsəni
kˌɛmətəkˈæmsəni
01

Phân loại, đặc biệt là thực vật, dựa trên phân tích hóa học so sánh.

Taxonomy especially that of plants based on comparative chemical analysis.

Ví dụ

Chemotaxonomy helps scientists classify plants based on chemical properties.

Hóa phân loại giúp các nhà khoa học phân loại thực vật theo tính chất hóa học.

Chemotaxonomy does not focus solely on physical characteristics of plants.

Hóa phân loại không chỉ tập trung vào đặc điểm vật lý của thực vật.

How does chemotaxonomy improve our understanding of plant relationships?

Hóa phân loại cải thiện hiểu biết của chúng ta về mối quan hệ thực vật như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chemotaxonomy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chemotaxonomy

Không có idiom phù hợp