Bản dịch của từ Chemotherapeutic trong tiếng Việt

Chemotherapeutic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chemotherapeutic (Adjective)

kˌimoʊθˌɛɹəpjˈutɨk
kˌimoʊθˌɛɹəpjˈutɨk
01

Của hoặc liên quan đến hóa trị; được sử dụng trong hóa trị.

Of or relating to chemotherapy used in chemotherapy.

Ví dụ

The chemotherapeutic drugs helped many cancer patients in 2022.

Các loại thuốc hóa trị đã giúp nhiều bệnh nhân ung thư vào năm 2022.

Chemotherapeutic treatments are not always effective for every type of cancer.

Các phương pháp điều trị hóa trị không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi loại ung thư.

Are chemotherapeutic therapies accessible to all patients in our community?

Các liệu pháp hóa trị có sẵn cho tất cả bệnh nhân trong cộng đồng của chúng ta không?

Chemotherapeutic (Noun)

kˌimoʊθˌɛɹəpjˈutɨk
kˌimoʊθˌɛɹəpjˈutɨk
01

Một chất hóa trị liệu.

A chemotherapeutic substance.

Ví dụ

Doctors use chemotherapeutic agents to treat cancer patients effectively.

Bác sĩ sử dụng các tác nhân hóa trị để điều trị bệnh nhân ung thư hiệu quả.

Chemotherapeutic drugs are not always affordable for low-income families.

Thuốc hóa trị không phải lúc nào cũng có giá phải chăng cho các gia đình thu nhập thấp.

Are chemotherapeutic treatments available in all hospitals in the city?

Các phương pháp điều trị hóa trị có sẵn ở tất cả các bệnh viện trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chemotherapeutic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chemotherapeutic

Không có idiom phù hợp