Bản dịch của từ Chemotherapeutic trong tiếng Việt
Chemotherapeutic

Chemotherapeutic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến hóa trị; được sử dụng trong hóa trị.
Of or relating to chemotherapy used in chemotherapy.
The chemotherapeutic drugs helped many cancer patients in 2022.
Các loại thuốc hóa trị đã giúp nhiều bệnh nhân ung thư vào năm 2022.
Chemotherapeutic treatments are not always effective for every type of cancer.
Các phương pháp điều trị hóa trị không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi loại ung thư.
Are chemotherapeutic therapies accessible to all patients in our community?
Các liệu pháp hóa trị có sẵn cho tất cả bệnh nhân trong cộng đồng của chúng ta không?
Chemotherapeutic (Noun)
Một chất hóa trị liệu.
A chemotherapeutic substance.
Doctors use chemotherapeutic agents to treat cancer patients effectively.
Bác sĩ sử dụng các tác nhân hóa trị để điều trị bệnh nhân ung thư hiệu quả.
Chemotherapeutic drugs are not always affordable for low-income families.
Thuốc hóa trị không phải lúc nào cũng có giá phải chăng cho các gia đình thu nhập thấp.
Are chemotherapeutic treatments available in all hospitals in the city?
Các phương pháp điều trị hóa trị có sẵn ở tất cả các bệnh viện trong thành phố không?
Họ từ
Từ "chemotherapeutic" được sử dụng để chỉ các phương pháp điều trị bệnh lý, đặc biệt là ung thư, bằng các hợp chất hóa học nhằm tiêu diệt tế bào ung thư hoặc kìm hãm sự phát triển của chúng. Trong tiếng Anh, từ này giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng chung của từ trong cả hai biến thể ngôn ngữ đều được công nhận và áp dụng trong lĩnh vực y học.
Từ "chemotherapeutic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "chemos", có nghĩa là "hóa chất", và "therapeutic", từ "therapeuticus", diễn tả liên quan đến điều trị. Lịch sử từ này liên quan đến sự phát triển của hóa trị liệu trong thế kỷ 20, khi các nhà khoa học bắt đầu sử dụng hóa chất để điều trị bệnh ung thư. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên bản chất điều trị nhưng tập trung rõ ràng vào việc sử dụng hóa chất trong y học.
Từ "chemotherapeutic" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong bối cảnh y tế, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các loại thuốc điều trị ung thư, nhấn mạnh vai trò của hóa trị trong điều trị. Trên thực tế, các cụm từ liên quan đến điều trị y tế, nghiên cứu khoa học và thảo luận về phương pháp điều trị hiện đại là những tình huống phổ biến mà từ này được áp dụng.