Bản dịch của từ Chemotherapy trong tiếng Việt

Chemotherapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chemotherapy (Noun)

kɛməɵˈɛɹəpi
kimoʊɵˈɛɹəpi
01

Việc điều trị bệnh bằng cách sử dụng các chất hóa học, đặc biệt là điều trị ung thư bằng thuốc gây độc tế bào và các loại thuốc khác.

The treatment of disease by the use of chemical substances especially the treatment of cancer by cytotoxic and other drugs.

Ví dụ

Chemotherapy helped Sarah recover from her breast cancer last year.

Hóa trị đã giúp Sarah hồi phục sau bệnh ung thư vú năm ngoái.

Many patients do not respond well to chemotherapy treatments.

Nhiều bệnh nhân không đáp ứng tốt với các phương pháp hóa trị.

Is chemotherapy the best option for treating advanced lung cancer?

Hóa trị có phải là lựa chọn tốt nhất để điều trị ung thư phổi giai đoạn muộn không?

Dạng danh từ của Chemotherapy (Noun)

SingularPlural

Chemotherapy

Chemotherapies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chemotherapy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chemotherapy

Không có idiom phù hợp