Bản dịch của từ Chemotherapy trong tiếng Việt
Chemotherapy
Chemotherapy (Noun)
Chemotherapy helped Sarah recover from her breast cancer last year.
Hóa trị đã giúp Sarah hồi phục sau bệnh ung thư vú năm ngoái.
Many patients do not respond well to chemotherapy treatments.
Nhiều bệnh nhân không đáp ứng tốt với các phương pháp hóa trị.
Is chemotherapy the best option for treating advanced lung cancer?
Hóa trị có phải là lựa chọn tốt nhất để điều trị ung thư phổi giai đoạn muộn không?
Dạng danh từ của Chemotherapy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chemotherapy | Chemotherapies |
Họ từ
Hóa trị liệu là một phương pháp điều trị ung thư bằng cách sử dụng các loại thuốc nhằm tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ức chế sự phát triển của chúng. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, một số từ chuyên ngành và tên thuốc có thể có sự khác biệt trong cách viết và sử dụng. Hóa trị liệu có thể gây ra tác dụng phụ đáng kể, bao gồm buồn nôn, rụng tóc và suy giảm hệ miễn dịch.
Từ "chemotherapy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "chemo-" có nguồn gốc từ từ "khēmia" (nghĩa là hóa học) và "therapy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "therapia", có nghĩa là điều trị. Thuật ngữ này lần đầu được sử dụng vào đầu thế kỷ 20, khi các nghiên cứu về tác động của hóa chất đối với tế bào ung thư bắt đầu phát triển. Ngày nay, "chemotherapy" chủ yếu chỉ các phương pháp điều trị ung thư thông qua việc sử dụng thuốc hóa học nhằm ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa ngữ nghĩa ban đầu và ứng dụng hiện tại.
Từ "chemotherapy" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài viết liên quan đến lĩnh vực y tế và sức khỏe. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về điều trị ung thư, phương pháp điều trị và ảnh hưởng của thuốc. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về y học, nghiên cứu lâm sàng và các tài liệu khoa học nhằm cung cấp thông tin và kiến thức về quy trình và hiệu quả của hóa trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp