Bản dịch của từ Chessman trong tiếng Việt
Chessman

Chessman (Noun)
The chessman moved forward three spaces in the tournament yesterday.
Quân cờ đã di chuyển ba ô trong giải đấu hôm qua.
No chessman can jump over other pieces during the game.
Không quân cờ nào có thể nhảy qua các quân khác trong trận đấu.
Which chessman is the most powerful in the game of chess?
Quân cờ nào mạnh nhất trong trò chơi cờ vua?
Từ "chessman" chỉ đến một quân cờ trong trò chơi cờ vua, với ngữ nghĩa chỉ định đơn vị di chuyển trên bàn cờ. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh cờ vua và mang tính chất chung chung. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể bao gồm cả quân cờ trắng và đen, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thường chỉ đến quân cờ riêng biệt. Ngoài ra, "chessman" cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ người tham gia trong một trò chơi chiến lược phức tạp.
Từ "chessman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "chess" (cờ vua) và "man", có nghĩa là người. Từ "chess" xuất phát từ tiếng Pháp "échecs", từ tiếng Latinh "scaccus", có gốc Ả Rập "šāh", nghĩa là vua. Cờ vua đã phát triển từ Ấn Độ qua Trung Á sang Tây Âu trong thế kỷ 15. Ngày nay, "chessman" chỉ các quân cờ trong trò chơi cờ vua, phản ánh vai trò của những nhân vật này trong chiến lược và giao tranh của trò chơi.
Từ "chessman" chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, với tần suất thấp. "Chessman" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trò chơi cờ, diễn tả các quân cờ như vua, hậu, xe, tượng, mã và tốt. Ngoài ra, từ này còn có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả chiến lược, so sánh hoặc phân tích lối chơi. Sự xuất hiện của từ này trong các tình huống không chính thức như trò chuyện về cờ, hay trong các giải đấu cờ, cũng tương đối phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp