Bản dịch của từ Chew the fat trong tiếng Việt
Chew the fat

Chew the fat (Phrase)
We often chew the fat at coffee shops after class.
Chúng tôi thường trò chuyện thoải mái ở quán cà phê sau lớp.
They do not chew the fat during serious meetings.
Họ không trò chuyện thoải mái trong các cuộc họp nghiêm túc.
Do you like to chew the fat with friends on weekends?
Bạn có thích trò chuyện thoải mái với bạn bè vào cuối tuần không?
"Câu cửa miệng" "chew the fat" biểu thị hành động trò chuyện thân mật, giao tiếp xã hội hoặc trao đổi thông tin một cách không chính thức. Cụm từ này mang ý nghĩa tích cực, thường được sử dụng để chỉ những cuộc trò chuyện thân thiện giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ vẫn giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên, có thể gặp sự khác biệt về ngữ điệu và một số từ ngữ đi kèm trong ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "chew the fat" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, trong đó "chew" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ceowan", mang nghĩa là nhai, và "fat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ " fæt", chỉ chất béo. Câu này ban đầu diễn tả hành động nhai thịt mỡ, nhưng theo thời gian đã chuyển thành nghĩa bóng, chỉ việc trò chuyện, tán gẫu một cách thân mật. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa giao tiếp xã hội và các hoạt động thân thuộc trong văn hóa ẩm thực.
Cụm từ "chew the fat" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu ngữ nghĩa formal hơn. Tuy nhiên, trong văn phong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này được sử dụng phổ biến để chỉ việc trò chuyện một cách thân mật và không chính thức, thường trong những cuộc gặp gỡ xã hội. Sự xuất hiện của cụm từ này chủ yếu liên quan đến các bối cảnh như gặp gỡ bạn bè hoặc tham gia vào các cuộc hội thoại thư giãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp