Bản dịch của từ Chew the fat trong tiếng Việt

Chew the fat

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chew the fat (Phrase)

tʃˈu ðə fˈæt
tʃˈu ðə fˈæt
01

Để trò chuyện một cách thoải mái và thân thiện.

To chat in a relaxed and friendly way.

Ví dụ

We often chew the fat at coffee shops after class.

Chúng tôi thường trò chuyện thoải mái ở quán cà phê sau lớp.

They do not chew the fat during serious meetings.

Họ không trò chuyện thoải mái trong các cuộc họp nghiêm túc.

Do you like to chew the fat with friends on weekends?

Bạn có thích trò chuyện thoải mái với bạn bè vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chew the fat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chew the fat

Không có idiom phù hợp