Bản dịch của từ Chat trong tiếng Việt

Chat

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chat (Noun)

tʃˈæt
tʃˈæt
01

Bất kỳ loài chim nhỏ nào có tiếng kêu chói tai.

Any of a number of small songbirds with harsh calls.

Ví dụ

In the park, we heard a group of chats singing loudly.

Trong công viên, chúng tôi nghe thấy một nhóm trò chuyện đang hát ầm ĩ.

The chat's melodious call filled the air with a cheerful atmosphere.

Tiếng gọi du dương của cuộc trò chuyện tràn ngập không khí vui vẻ.

The colorful chat perched on the tree branch, chirping happily.

Trò chuyện đầy màu sắc đậu trên cành cây, ríu rít vui vẻ.

02

Một loài chim biết hót nhỏ ở cựu thế giới thuộc họ chim hét, có màu đen, trắng và nâu và tiếng kêu chói tai.

A small old world songbird of the thrush family, with black, white, and brown coloration and a harsh call.

Ví dụ

During the social event, a chat bird sang beautifully in the garden.

Trong sự kiện xã hội, một con chim trò chuyện đã hót rất hay trong vườn.

The chat's harsh call echoed through the trees in the park.

Tiếng kêu chói tai của cuộc trò chuyện vang vọng qua những tán cây trong công viên.

I spotted a chat perched on a branch while socializing with friends.

Tôi phát hiện ra một con chim trò chuyện đang đậu trên cành khi đang giao lưu với bạn bè.

03

Một cuộc trò chuyện thân mật.

An informal conversation.

Ví dụ

During the coffee break, they engaged in a friendly chat.

Trong giờ giải lao, họ trò chuyện thân thiện.

Their chat lasted for hours, discussing various social issues.

Cuộc trò chuyện của họ kéo dài hàng giờ, thảo luận về nhiều vấn đề xã hội khác nhau.