Bản dịch của từ Chat trong tiếng Việt

Chat

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chat(Noun)

tʃˈæt
ˈtʃæt
01

Hành động trò chuyện thoải mái hay nói chuyện tán gẫu.

The act of talking informally or making small talk

Ví dụ
02

Một cuộc trò chuyện thân mật hoặc trao đổi ý tưởng.

A casual conversation or exchange of ideas

Ví dụ
03

Một buổi trò chuyện mà mọi người giao tiếp với nhau qua văn bản hoặc giọng nói trực tuyến.

A session in which people communicate through text or voice online

Ví dụ

Chat(Verb)

tʃˈæt
ˈtʃæt
01

Một cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc sự trao đổi ý kiến

To engage in informal conversation

Ví dụ
02

Một buổi thảo luận mà mọi người giao tiếp qua văn bản hoặc giọng nói trực tuyến.

To communicate with others through text especially online

Ví dụ
03

Hành động trò chuyện thoải mái hoặc nói chuyện xã giao.

To have a friendly dialogue or discussion

Ví dụ