Bản dịch của từ Chat trong tiếng Việt
Chat
Noun [U/C] Verb

Chat(Noun)
tʃˈæt
ˈtʃæt
Ví dụ
02
Một cuộc trò chuyện thân mật hoặc trao đổi ý tưởng.
A casual conversation or exchange of ideas
Ví dụ
Chat(Verb)
tʃˈæt
ˈtʃæt
01
Một cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc sự trao đổi ý kiến
To engage in informal conversation
Ví dụ
02
Một buổi thảo luận mà mọi người giao tiếp qua văn bản hoặc giọng nói trực tuyến.
To communicate with others through text especially online
Ví dụ
03
Hành động trò chuyện thoải mái hoặc nói chuyện xã giao.
To have a friendly dialogue or discussion
Ví dụ
