Bản dịch của từ Chat trong tiếng Việt
Chat
Chat (Noun)
In the park, we heard a group of chats singing loudly.
Trong công viên, chúng tôi nghe thấy một nhóm trò chuyện đang hát ầm ĩ.
The chat's melodious call filled the air with a cheerful atmosphere.
Tiếng gọi du dương của cuộc trò chuyện tràn ngập không khí vui vẻ.
The colorful chat perched on the tree branch, chirping happily.
Trò chuyện đầy màu sắc đậu trên cành cây, ríu rít vui vẻ.
During the social event, a chat bird sang beautifully in the garden.
Trong sự kiện xã hội, một con chim trò chuyện đã hót rất hay trong vườn.
The chat's harsh call echoed through the trees in the park.
Tiếng kêu chói tai của cuộc trò chuyện vang vọng qua những tán cây trong công viên.
I spotted a chat perched on a branch while socializing with friends.
Tôi phát hiện ra một con chim trò chuyện đang đậu trên cành khi đang giao lưu với bạn bè.
Một cuộc trò chuyện thân mật.
An informal conversation.
During the coffee break, they engaged in a friendly chat.
Trong giờ giải lao, họ trò chuyện thân thiện.
Their chat lasted for hours, discussing various social issues.
Cuộc trò chuyện của họ kéo dài hàng giờ, thảo luận về nhiều vấn đề xã hội khác nhau.
She enjoys a quick chat with her friends after work.
Cô ấy thích trò chuyện nhanh với bạn bè sau giờ làm việc.
Dạng danh từ của Chat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chat | Chats |
Kết hợp từ của Chat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Interesting chat Cuộc trò chuyện thú vị | We had an interesting chat about social media trends. Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện thú vị về xu hướng truyền thông xã hội. |
Fireside chat Cuộc trò chuyện bên lửa trại | I enjoyed a fireside chat with my friends last night. Tôi đã thích thú trong một cuộc trò chuyện bên lò sưởi với bạn bè vào đêm qua. |
Online chat Trò chuyện trực tuyến | Online chat helps people connect instantly. Trò chuyện trực tuyến giúp mọi người kết nối ngay lập tức. |
Live chat Trò chuyện trực tiếp | Do you prefer using live chat for social interactions? Bạn có thích sử dụng trò chuyện trực tuyến cho giao tiếp xã hội không? |
Good chat Cuộc trò chuyện tốt | We had a good chat about our favorite movies. Chúng tôi đã trò chuyện vui vẻ về những bộ phim yêu thích của chúng tôi. |
Chat (Verb)
Friends often chat online to catch up on news.
Bạn bè thường trò chuyện trực tuyến để cập nhật tin tức.
They chat about movies during their lunch break.
Họ trò chuyện về phim trong giờ nghỉ trưa.
People chat in groups at social gatherings.
Mọi người trò chuyện theo nhóm tại các cuộc tụ họp xã hội.
Dạng động từ của Chat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chatted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chatted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chatting |
Kết hợp từ của Chat (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chat online Trò chuyện trực tuyến | Do you often chat online with your friends on social media? Bạn thường trò chuyện trực tuyến với bạn bè trên mạng xã hội không? |
Chat away Trò chuyện không ngừng nghỉ | We chatted away about our favorite books. Chúng tôi trò chuyện về những cuốn sách yêu thích của chúng tôi. |
Chat amicably Trò chuyện thân mật | They chatted amicably about their hobbies during the break. Họ trò chuyện vui vẻ về sở thích của họ trong giờ nghỉ. |
Chat casually Nói chuyện thoải mái | They chatted casually during the break. Họ trò chuyện thoải mái trong giờ giải lao. |
Chat happily Tán tỉnh vui vẻ | They chat happily about their weekend plans. Họ trò chuyện vui vẻ về kế hoạch cuối tuần của họ. |
Họ từ
Từ "chat" trong tiếng Anh có nghĩa là trò chuyện hoặc trao đổi thông tin một cách không chính thức. Trong ngữ cảnh công nghệ, "chat" thường chỉ các cuộc hội thoại trực tuyến thông qua văn bản, âm thanh hoặc video. Ở Anh và Mỹ, từ này sử dụng gần như tương tự nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, "chat" có thể được dùng trong ngữ cảnh khác nhau để chỉ các hình thức giao tiếp không chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường gắn liền với các ứng dụng nhắn tin.
Từ "chat" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "chatter", có nghĩa là "nói chuyện" hoặc "tán gẫu". Từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 và được sử dụng để chỉ những cuộc trò chuyện không chính thức và ngắn gọn. Trong bối cảnh hiện đại, với sự phát triển của công nghệ thông tin, "chat" đã trở thành thuật ngữ phổ biến để mô tả các cuộc hội thoại trực tuyến qua ứng dụng nhắn tin, phản ánh sự thay đổi trong cách giao tiếp xã hội.
Từ "chat" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và phần nghe, nơi thí sinh có thể được yêu cầu mô tả hoặc thảo luận về giao tiếp hàng ngày. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và xã hội. Ngoài ra, "chat" cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức, như trò chuyện trực tuyến và thảo luận cá nhân, phản ánh sự phát triển của các phương tiện liên lạc kỹ thuật số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp