Bản dịch của từ Chewing gum trong tiếng Việt

Chewing gum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chewing gum (Noun)

01

Kẹo cao su có hương vị để nhai, thường được làm từ chicle.

Flavoured gum for chewing typically made from chicle.

Ví dụ

Many teenagers enjoy chewing gum during social gatherings at school.

Nhiều thanh thiếu niên thích nhai kẹo cao su trong các buổi gặp gỡ ở trường.

Chewing gum is not allowed in many public places in Singapore.

Nhai kẹo cao su không được phép ở nhiều nơi công cộng tại Singapore.

Do you prefer chewing gum or mints during social events?

Bạn thích nhai kẹo cao su hay kẹo bạc hà trong các sự kiện xã hội?

Dạng danh từ của Chewing gum (Noun)

SingularPlural

Chewing gum

Chewing gums

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chewing gum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chewing gum

Không có idiom phù hợp