Bản dịch của từ Chewing gum trong tiếng Việt
Chewing gum

Chewing gum (Noun)
Many teenagers enjoy chewing gum during social gatherings at school.
Nhiều thanh thiếu niên thích nhai kẹo cao su trong các buổi gặp gỡ ở trường.
Chewing gum is not allowed in many public places in Singapore.
Nhai kẹo cao su không được phép ở nhiều nơi công cộng tại Singapore.
Do you prefer chewing gum or mints during social events?
Bạn thích nhai kẹo cao su hay kẹo bạc hà trong các sự kiện xã hội?
Dạng danh từ của Chewing gum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chewing gum | Chewing gums |
"Chewing gum" là một loại kẹo được thiết kế để nhai mà không nuốt, thường có vị ngọt và có thể chứa hương liệu tự nhiên hoặc nhân tạo. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giống nhau ở cả British English và American English, nhưng phát âm có thể khác biệt nhẹ. Ở Mỹ, nó thường được coi là một món ăn vặt dễ tiếp cận, trong khi ở Anh, việc nhai kẹo cao su thường bị nhìn nhận với thái độ tiêu cực do nguy cơ gây rác thải.
Từ "chewing gum" mang nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "chewing" có nguồn gốc từ động từ "chew", xuất phát từ tiếng Anh cổ "ceowan", có nghĩa là nhai. Phần "gum" bắt nguồn từ từ Latin "gutta", nghĩa là giọt, liên quan đến các chất dẻo tự nhiên như nhựa cây. Lịch sử ghi nhận việc sử dụng kẹo cao su từ thời cổ đại, nhưng khái niệm hiện đại về kẹo cao su bắt đầu phát triển vào thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc nhai một loại kẹo không chỉ để tiêu thụ mà còn để thư giãn và tạo cảm giác thoải mái.
Từ "chewing gum" thường xuất hiện phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong bối cảnh nói về đồ ăn, sở thích cá nhân, và các sản phẩm tiêu dùng. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong phần Speaking khi thảo luận về thói quen cá nhân hoặc sở thích, và trong phần Reading khi đề cập đến văn hóa tiêu dùng. Tuy nhiên, sự xuất hiện của từ này có thể hạn chế hơn trong Writing và Listening do tính chất cụ thể của chủ đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp