Bản dịch của từ Chewing out trong tiếng Việt
Chewing out

Chewing out (Phrase)
The teacher is chewing out the students for being late to class.
Giáo viên đang mắng học sinh vì đến lớp muộn.
She is not chewing out her friends for their mistakes today.
Hôm nay cô ấy không mắng bạn bè vì những sai lầm của họ.
Is the manager chewing out the staff for missing deadlines?
Giám đốc có đang mắng nhân viên vì không hoàn thành đúng hạn không?
Cụm từ "chewing out" trong tiếng Anh có nghĩa là chỉ trích hoặc trách mắng ai đó một cách mạnh mẽ, thường liên quan đến việc thể hiện sự không hài lòng về hành động của người khác. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng các cụm từ thay thế như "telling off". Sự khác biệt giữa hai phiên bản thể hiện ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh xã hội, nhưng cả hai đều mang nghĩa tương tự.
Cụm từ "chewing out" có nguồn gốc từ động từ "chew" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "ceowan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *keuwōną. Trong ngữ cảnh hiện đại, "chewing out" mang nghĩa chỉ việc chỉ trích hoặc la mắng một cách gay gắt. Sự liên kết giữa từ gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua hình ảnh hành động "nhai", biểu thị việc xử lý các vấn đề bằng cách chỉ trích mạnh mẽ và sâu sắc.
Cụm từ "chewing out" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các tình huống giao tiếp sinh động, đặc biệt là trong ngữ cảnh hàng ngày hoặc giao tiếp không chính thức khi một người reprimands hoặc chỉ trích ai đó một cách mạnh mẽ. Các bối cảnh khác bao gồm các cuộc đối thoại trong phim, chương trình truyền hình, và trong văn viết không chính thức, phản ánh sự căng thẳng hoặc xung đột trong mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất