Bản dịch của từ Chiasm trong tiếng Việt

Chiasm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chiasm (Noun)

01

Hình thức chiasma thay thế.

Alternative form of chiasma.

Ví dụ

The chiasm of social roles affects community dynamics in urban areas.

Chiasm của vai trò xã hội ảnh hưởng đến động lực cộng đồng ở thành phố.

The researchers did not find a clear chiasm in their study.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy chiasm rõ ràng trong nghiên cứu của họ.

Is there a chiasm in the way we interact socially?

Có phải có một chiasm trong cách chúng ta tương tác xã hội không?

02

Hình thức thay thế của chiasmus.

Alternative form of chiasmus.

Ví dụ

The speaker used chiasm to emphasize social justice in her speech.

Diễn giả đã sử dụng chiasm để nhấn mạnh công bằng xã hội trong bài phát biểu.

Many speakers do not understand the importance of chiasm in social issues.

Nhiều diễn giả không hiểu tầm quan trọng của chiasm trong các vấn đề xã hội.

Can you explain the role of chiasm in social discussions?

Bạn có thể giải thích vai trò của chiasm trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chiasm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chiasm

Không có idiom phù hợp