Bản dịch của từ Chiasm trong tiếng Việt
Chiasm

Chiasm (Noun)
Hình thức chiasma thay thế.
Alternative form of chiasma.
The chiasm of social roles affects community dynamics in urban areas.
Chiasm của vai trò xã hội ảnh hưởng đến động lực cộng đồng ở thành phố.
The researchers did not find a clear chiasm in their study.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy chiasm rõ ràng trong nghiên cứu của họ.
Is there a chiasm in the way we interact socially?
Có phải có một chiasm trong cách chúng ta tương tác xã hội không?
Hình thức thay thế của chiasmus.
Alternative form of chiasmus.
The speaker used chiasm to emphasize social justice in her speech.
Diễn giả đã sử dụng chiasm để nhấn mạnh công bằng xã hội trong bài phát biểu.
Many speakers do not understand the importance of chiasm in social issues.
Nhiều diễn giả không hiểu tầm quan trọng của chiasm trong các vấn đề xã hội.
Can you explain the role of chiasm in social discussions?
Bạn có thể giải thích vai trò của chiasm trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Họ từ
Chiasm là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học và văn học, chỉ một cấu trúc đối xứng trong đó các yếu tố được sắp xếp hoặc phản ánh theo một trật tự nhất định. Thuật ngữ này cũng có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm sinh học, nơi nó mô tả sự giao thoa của các sợi DNA. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về từ này; tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác với người Mỹ.
Từ "chiasm" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chiasma", nghĩa là "khoảng trống". Nó được hình thành từ tiền tố "chia", biểu thị sự cắt hoặc phân chia, kết hợp với hậu tố "-ma", thể hiện kết quả hoặc trạng thái. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt là trong di truyền học, để mô tả sự bắt chéo của các sợi nhiễm sắc trong quá trình phân bào. Ý nghĩa hiện tại liên quan mật thiết đến khái niệm phân chia và giao thoa trong các quá trình tự nhiên.
Từ "chiasm" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong lĩnh vực sinh học, thần kinh học hoặc khảo cổ học, chỉ sự giao thoa hoặc phân nhánh giữa các cấu trúc hoặc khái niệm. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong văn bản khoa học mô tả cấu trúc và chức năng, như chiasm thị giác trong nghiên cứu thị giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp