Bản dịch của từ Chiasma trong tiếng Việt
Chiasma

Chiasma (Noun)
The chiasma connects vision areas in the brain for better sight.
Chiasma kết nối các vùng thị giác trong não để có thị lực tốt hơn.
The chiasma does not affect social interactions directly.
Chiasma không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội.
Is the chiasma important for understanding visual social cues?
Chiasma có quan trọng trong việc hiểu các tín hiệu xã hội thị giác không?
Một điểm mà tại đó các nhiễm sắc thể ghép đôi vẫn tiếp xúc với nhau trong kỳ đầu tiên của quá trình giảm phân, và tại đó sự trao đổi chéo và trao đổi vật liệu di truyền xảy ra giữa các sợi.
A point at which paired chromosomes remain in contact during the first metaphase of meiosis and at which crossing over and exchange of genetic material occur between the strands.
Chiasma is crucial for genetic diversity in meiosis during reproduction.
Chiasma rất quan trọng cho sự đa dạng di truyền trong giảm phân.
Chiasma does not occur in mitosis, only in meiosis processes.
Chiasma không xảy ra trong nguyên phân, chỉ trong quá trình giảm phân.
Is chiasma necessary for successful genetic exchange in meiosis?
Chiasma có cần thiết cho sự trao đổi di truyền thành công trong giảm phân không?
Chiasma, từ gốc tiếng Hy Lạp "chiasma", chỉ hiện tượng giao thoa, thường được sử dụng trong sinh học để mô tả sự giao phối của các sợi chromatids trong quá trình phân bào. Trong ngữ cảnh di truyền, chiasma là điểm nơi xảy ra trao đổi vật chất di truyền giữa các nhiễm sắc thể đồng dạng. Từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "chiasma" để chỉ cùng một khái niệm khoa học.
Từ "chiasma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chiazo", có nghĩa là "cắt chéo". Trong bối cảnh sinh học, "chiasma" đề cập đến điểm giao nhau giữa các sợi chị em trong quá trình phân bào, nơi trao đổi thông tin di truyền diễn ra. Truyền thống từ này được đưa vào ngôn ngữ khoa học với ý nghĩa chỉ sự kết nối và giao thoa, phản ánh tính chất tương tác của các yếu tố trong quá trình sinh học và di truyền.
Chiasma là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt trong di truyền học và sinh lý tế bào, thường xuất hiện trong các bài luận và các tài liệu nghiên cứu liên quan đến quá trình trao đổi gen trong meiosis. Trong phần thi IELTS, từ này ít được sử dụng trong các phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong kỹ năng Đọc và Viết khi đề cập đến các chủ đề khoa học. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống học thuật, thảo luận về cơ chế di truyền và phát triển sinh vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp