Bản dịch của từ Chicagoan trong tiếng Việt

Chicagoan

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chicagoan (Noun)

tʃˈɪkəgoʊn
tʃˈɪkəgoʊn
01

Một người bản xứ hoặc cư dân của chicago.

A native or inhabitant of chicago.

Ví dụ

A Chicagoan loves deep-dish pizza and local jazz music.

Một người Chicago rất thích pizza kiểu sâu và nhạc jazz địa phương.

Not every Chicagoan enjoys the cold winters here.

Không phải mọi người Chicago đều thích mùa đông lạnh ở đây.

Is a Chicagoan familiar with the city's history and culture?

Một người Chicago có quen thuộc với lịch sử và văn hóa của thành phố không?

Chicagoan (Adjective)

tʃˈɪkəgoʊn
tʃˈɪkəgoʊn
01

Liên quan đến chicago hoặc cư dân của nó.

Relating to chicago or its residents.

Ví dụ

Many Chicagoan artists showcased their work at the 2023 Art Expo.

Nhiều nghệ sĩ Chicago đã trình diễn tác phẩm tại Triển lãm Nghệ thuật 2023.

Not every Chicagoan supports the new public transportation plan.

Không phải mọi người Chicago đều ủng hộ kế hoạch giao thông công cộng mới.

Are Chicagoan residents happy with the city's recent changes?

Cư dân Chicago có hài lòng với những thay đổi gần đây của thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chicagoan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chicagoan

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.