Bản dịch của từ Chicagoans trong tiếng Việt

Chicagoans

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chicagoans (Noun)

01

Một người bản địa hoặc cư dân của chicago.

A native or inhabitant of chicago.

Ví dụ

Chicagoans enjoy a vibrant social scene with many cultural events.

Người Chicago thích một cảnh xã hội sôi động với nhiều sự kiện văn hóa.

Not all Chicagoans participate in the annual Chicago Blues Festival.

Không phải tất cả người Chicago đều tham gia lễ hội Blues hàng năm.

Do Chicagoans prefer deep-dish pizza over thin crust pizza?

Người Chicago có thích pizza đế dày hơn pizza đế mỏng không?

Chicagoans (Idiom)

01

Cư dân chicago tập thể.

Chicagos residents collectively.

Ví dụ

Chicagoans enjoy attending the annual Chicago Blues Festival every summer.

Người Chicago thích tham gia Lễ hội Blues Chicago hàng năm mỗi mùa hè.

Not all Chicagoans participate in the local community events regularly.

Không phải tất cả người Chicago đều tham gia các sự kiện cộng đồng thường xuyên.

Do Chicagoans support the new public transportation system effectively?

Người Chicago có ủng hộ hệ thống giao thông công cộng mới một cách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chicagoans/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chicagoans

Không có idiom phù hợp