Bản dịch của từ Chicken-breasted trong tiếng Việt
Chicken-breasted

Chicken-breasted (Adjective)
Có bộ ngực bị trũng hoặc lõm xuống.
Having a chest that is sunken or hollowed in appearance.
Many people in our community are chicken-breasted due to poor nutrition.
Nhiều người trong cộng đồng của chúng tôi có ngực lõm do dinh dưỡng kém.
Not everyone in the social group is chicken-breasted; some are fit.
Không phải ai trong nhóm xã hội cũng có ngực lõm; một số người thì khỏe mạnh.
Are chicken-breasted individuals more common in low-income neighborhoods?
Có phải những người ngực lõm phổ biến hơn ở các khu phố thu nhập thấp không?
Từ "chicken-breasted" thường được sử dụng để mô tả một người có bụng phẳng và ngực lép, với nghĩa bóng là thiếu tự tin hoặc yếu đuối. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc triết lý. Cả hai biến thể đều có cách phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ngôn ngữ và biểu đạt.
Từ "chicken-breasted" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "chicken" (gà) và "breasted" (có ngực). "Chicken" xuất phát từ tiếng Latinh "gallina", có nghĩa là gà mái, trong khi "breasted" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "brēost", chỉ phần ngực. Trong ngữ cảnh hiện tại, "chicken-breasted" được sử dụng để mô tả cơ thể có dáng ngực hình dạng nhỏ hoặc yếu ớt, thể hiện sự liên quan giữa hình dáng cơ thể và chất lượng thể chất của một con gà.
"Chicken-breasted" là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực ẩm thực và dinh dưỡng, tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS là khá hạn chế. Nó thường được sử dụng trong các bài viết và hội thoại liên quan đến sức khỏe, chế độ ăn uống và sự chế biến thực phẩm, chẳng hạn như trong các công thức nấu ăn hay các chủ đề thảo luận về thực phẩm lành mạnh. Từ này có thể giúp thí sinh thể hiện kiến thức về dinh dưỡng và kỹ năng nấu nướng trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp