Bản dịch của từ Chicness trong tiếng Việt
Chicness

Chicness (Noun)
Chất lượng của phong cách và thời trang.
The quality of being stylish and fashionable.
Her chicness made her the center of attention at the party.
Sự sành điệu của cô ấy khiến cô trở thành tâm điểm chú ý tại bữa tiệc.
His outfit lacks chicness for the formal event next week.
Bộ trang phục của anh ấy thiếu sự sành điệu cho sự kiện trang trọng tuần tới.
Is chicness important for social gatherings like weddings and parties?
Sự sành điệu có quan trọng trong các buổi gặp gỡ xã hội như đám cưới và tiệc không?
Dạng danh từ của Chicness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chicness | - |
Chicness (Adjective)
Phong cách và thời trang.
Stylish and fashionable.
Her chicness made her the center of attention at the party.
Sự thanh lịch của cô ấy khiến cô ấy trở thành tâm điểm tại bữa tiệc.
His outfit did not show any chicness during the social event.
Bộ trang phục của anh ấy không thể hiện sự thanh lịch trong sự kiện xã hội.
Is chicness important for social gatherings like weddings or parties?
Sự thanh lịch có quan trọng trong các buổi gặp gỡ xã hội như đám cưới không?
Họ từ
Từ "chicness" là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự thanh lịch, phong cách và thời trang. Thuật ngữ này phản ánh một chất lượng tinh tế và hiện đại trong cách ăn mặc hoặc thiết kế. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "chic" có thể mang sắc thái khác nhau trong văn hóa và cách diễn đạt tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "chicness" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "chic", có nghĩa là sang trọng, thanh lịch. Tiếng Pháp này xuất phát từ một từ tiếng Đức cổ "schick", mang ý nghĩa tương tự về sự tinh tế và phong cách. Được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, "chic" bộc lộ sự gắn kết với thời trang và phong cách sống. Hiện nay, "chicness" chỉ trạng thái hoặc tính chất của sự sang trọng, thể hiện phong cách cá nhân và sự tinh tế trong lựa chọn thời trang.
Từ "chicness" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất thấp do tính chất cụ thể và ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các bài viết về thời trang, phong cách sống và văn hóa hiện đại, thể hiện sự tinh tế và phong cách nghệ thuật. Trong các tình huống như sự kiện thời trang hoặc thảo luận về các xu hướng thẩm mỹ, "chicness" được sử dụng để miêu tả phong cách độc đáo và cuốn hút.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp