Bản dịch của từ Chicness trong tiếng Việt

Chicness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chicness (Noun)

tʃˈɪknəs
tʃˈɪknəs
01

Chất lượng của phong cách và thời trang.

The quality of being stylish and fashionable.

Ví dụ

Her chicness made her the center of attention at the party.

Sự sành điệu của cô ấy khiến cô trở thành tâm điểm chú ý tại bữa tiệc.

His outfit lacks chicness for the formal event next week.

Bộ trang phục của anh ấy thiếu sự sành điệu cho sự kiện trang trọng tuần tới.

Is chicness important for social gatherings like weddings and parties?

Sự sành điệu có quan trọng trong các buổi gặp gỡ xã hội như đám cưới và tiệc không?

Dạng danh từ của Chicness (Noun)

SingularPlural

Chicness

-

Chicness (Adjective)

tʃˈɪknəs
tʃˈɪknəs
01

Phong cách và thời trang.

Stylish and fashionable.

Ví dụ

Her chicness made her the center of attention at the party.

Sự thanh lịch của cô ấy khiến cô ấy trở thành tâm điểm tại bữa tiệc.

His outfit did not show any chicness during the social event.

Bộ trang phục của anh ấy không thể hiện sự thanh lịch trong sự kiện xã hội.

Is chicness important for social gatherings like weddings or parties?

Sự thanh lịch có quan trọng trong các buổi gặp gỡ xã hội như đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chicness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chicness

Không có idiom phù hợp