Bản dịch của từ Chief executive officer trong tiếng Việt

Chief executive officer

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chief executive officer (Noun)

tʃˈif ɨɡzˈɛkjətɨv ˈɔfəsɚ
tʃˈif ɨɡzˈɛkjətɨv ˈɔfəsɚ
01

Cán bộ cấp cao nhất trong một công ty hoặc tổ chức.

The highestranking officer in a company or organization.

Ví dụ

The chief executive officer of Apple, Tim Cook, leads with innovation.

Giám đốc điều hành của Apple, Tim Cook, lãnh đạo bằng sự đổi mới.

The chief executive officer did not attend the social event last week.

Giám đốc điều hành đã không tham dự sự kiện xã hội tuần trước.

Is the chief executive officer of Google attending the conference tomorrow?

Giám đốc điều hành của Google có tham dự hội nghị ngày mai không?

Dạng danh từ của Chief executive officer (Noun)

SingularPlural

Chief executive officer

Chief executive officers

Chief executive officer (Adjective)

tʃˈif ɨɡzˈɛkjətɨv ˈɔfəsɚ
tʃˈif ɨɡzˈɛkjətɨv ˈɔfəsɚ
01

Liên quan đến người có chức vụ cao nhất trong công ty, tổ chức.

Relating to the highestranking officer in a company or organization.

Ví dụ

The chief executive officer announced new policies for social responsibility.

Giám đốc điều hành đã thông báo các chính sách mới về trách nhiệm xã hội.

The chief executive officer did not attend the social event last week.

Giám đốc điều hành đã không tham dự sự kiện xã hội tuần trước.

Is the chief executive officer involved in social initiatives at the company?

Giám đốc điều hành có tham gia vào các sáng kiến xã hội của công ty không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chief executive officer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chief executive officer

Không có idiom phù hợp