Bản dịch của từ Chief executive officer trong tiếng Việt
Chief executive officer

Chief executive officer (Noun)
Cán bộ cấp cao nhất trong một công ty hoặc tổ chức.
The highestranking officer in a company or organization.
The chief executive officer of Apple, Tim Cook, leads with innovation.
Giám đốc điều hành của Apple, Tim Cook, lãnh đạo bằng sự đổi mới.
The chief executive officer did not attend the social event last week.
Giám đốc điều hành đã không tham dự sự kiện xã hội tuần trước.
Is the chief executive officer of Google attending the conference tomorrow?
Giám đốc điều hành của Google có tham dự hội nghị ngày mai không?
Dạng danh từ của Chief executive officer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chief executive officer | Chief executive officers |
Chief executive officer (Adjective)
Liên quan đến người có chức vụ cao nhất trong công ty, tổ chức.
Relating to the highestranking officer in a company or organization.
The chief executive officer announced new policies for social responsibility.
Giám đốc điều hành đã thông báo các chính sách mới về trách nhiệm xã hội.
The chief executive officer did not attend the social event last week.
Giám đốc điều hành đã không tham dự sự kiện xã hội tuần trước.
Is the chief executive officer involved in social initiatives at the company?
Giám đốc điều hành có tham gia vào các sáng kiến xã hội của công ty không?
Giám đốc điều hành (CEO) là vị trí lãnh đạo cao nhất trong một tổ chức, chịu trách nhiệm quản lý hoạt động hàng ngày và ra quyết định chiến lược. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, cụm từ "chief executive" có thể được sử dụng độc lập hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi "CEO" được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Mỹ dưới dạng viết tắt. CEO thường là người đứng đầu báo cáo trực tiếp cho hội đồng quản trị.
Thuật ngữ "chief executive officer" (CEO) có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "chief" xuất phát từ từ Latin "caput", có nghĩa là "đầu" hoặc "người đứng đầu". "Executive" bắt nguồn từ "executivus", một từ Latin có nghĩa là "có khả năng thực hiện". "Officer" lại đến từ từ Latin "officium", tức là "nhiệm vụ" hoặc "công việc". Cụm từ này phản ánh vị trí hàng đầu trong quản lý, người chịu trách nhiệm thực thi các quyết định và lãnh đạo tổ chức, khẳng định vai trò quan trọng trong văn hóa doanh nghiệp hiện đại.
Chức danh "chief executive officer" (CEO) xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề về quản lý và kinh doanh. Trong ngữ cảnh ngoài bài thi, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc tổ chức, lãnh đạo doanh nghiệp và quyết định chiến lược. CEO là người có vai trò quyết định trong việc định hình chiến lược và văn hóa doanh nghiệp, nên từ này thường được đề cập trong báo cáo tài chính, hội nghị cổ đông và các bài viết kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp