Bản dịch của từ Chieftain trong tiếng Việt
Chieftain

Chieftain (Noun)
The chieftain of the tribe made important decisions.
Thủ lĩnh của bộ tộc đưa ra những quyết định quan trọng.
The chieftain's authority was respected by all members of the clan.
Quyền lực của thủ lĩnh được tất cả các thành viên trong tộc tôn trọng.
The chieftain led the community in times of celebration and crisis.
Thủ lĩnh lãnh đạo cộng đồng trong thời kỳ ăn mừng và khủng hoảng.
Dạng danh từ của Chieftain (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chieftain | Chieftains |
Họ từ
Từ "chieftain" chỉ người đứng đầu hoặc lãnh đạo của một bộ lạc, dân tộc hoặc nhóm xã hội, thường mang ý nghĩa tôn quý và có quyền lực vững chắc trong cộng đồng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc lịch sử, nhấn mạnh vai trò lãnh đạo truyền thống. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "chieftain" có cách phát âm tương tự nhưng có thể khác nhau về cách viết trong một số bối cảnh văn chương. Từ này ít phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "chieftain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capitaneus", mang nghĩa là "người đứng đầu" hoặc "lãnh đạo". Từ này đi qua tiếng Pháp cổ "chevetain" trước khi được sử dụng trong tiếng Anh. Trong xã hội phong kiến, chieftain thường chỉ những người lãnh đạo bộ lạc hoặc lãnh thổ, thể hiện quyền lực và trách nhiệm đối với cộng đồng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại vẫn bám sát vào khái niệm lãnh đạo và quyền lực.
Từ "chieftain" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, do nó thường liên quan đến các chủ đề văn hóa hoặc lịch sử cụ thể chứ không phổ biến trong cách diễn đạt hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ người lãnh đạo một bộ tộc hoặc nhóm xã hội, đặc biệt trong các nền văn hóa truyền thống hoặc trong văn học, khi mô tả quyền lực và vai trò lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp