Bản dịch của từ Chieftain trong tiếng Việt

Chieftain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chieftain (Noun)

tʃˈiftn̩
tʃˈiftn̩
01

Người lãnh đạo của một dân tộc hoặc dòng tộc.

The leader of a people or clan.

chieftain tiếng việt là gì
Ví dụ

The chieftain of the tribe made important decisions.

Thủ lĩnh của bộ tộc đưa ra những quyết định quan trọng.

The chieftain's authority was respected by all members of the clan.

Quyền lực của thủ lĩnh được tất cả các thành viên trong tộc tôn trọng.

The chieftain led the community in times of celebration and crisis.

Thủ lĩnh lãnh đạo cộng đồng trong thời kỳ ăn mừng và khủng hoảng.

Dạng danh từ của Chieftain (Noun)

SingularPlural

Chieftain

Chieftains

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chieftain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chieftain

Không có idiom phù hợp