Bản dịch của từ Child-bearer trong tiếng Việt
Child-bearer

Child-bearer (Noun)
Maria is a dedicated child-bearer in her local community.
Maria là một người sinh con tận tâm trong cộng đồng của cô.
Not every child-bearer wants to raise children alone.
Không phải mọi người sinh con đều muốn nuôi dưỡng trẻ một mình.
Is a child-bearer always responsible for family care?
Có phải người sinh con luôn chịu trách nhiệm chăm sóc gia đình không?
"Child-bearer" là thuật ngữ chỉ những người phụ nữ có khả năng sinh con, thường được sử dụng trong các văn cảnh y học hoặc xã hội học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu mang nghĩa mô tả chức năng sinh sản. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này, cả hai đều sử dụng "child-bearer" với cùng một cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "mother" thường được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "child-bearer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "child" (trẻ em) và "bearer" (người mang). Tiếng Anh "bear" xuất phát từ tiếng Đức cổ "beran", có nghĩa là "mang" hoặc "chứa đựng". Rễ Latin của từ này là "ferre", cũng có nghĩa là "mang". Từ "child-bearer" hiện nay thường chỉ người phụ nữ mang thai và sinh con, phản ánh vai trò sinh sản trong xã hội, gắn liền với ý nghĩa lịch sử của việc chăm sóc và duy trì nòi giống.
Thuật ngữ "child-bearer" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh đẻ và sức khỏe phụ nữ. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có mức độ sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc khi bàn về các vấn đề liên quan đến nghiên cứu y tế hoặc dân số. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền lợi phụ nữ và các chương trình y tế cộng đồng, nhấn mạnh vai trò của phụ nữ trong việc sinh sản và nuôi dưỡng thế hệ tiếp theo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp