Bản dịch của từ Child-bearer trong tiếng Việt

Child-bearer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Child-bearer (Noun)

tʃˈaɪldbɚ
tʃˈaɪldbɚ
01

Một người sinh ra hoặc nuôi con.

A person who gives birth to or raises children.

Ví dụ

Maria is a dedicated child-bearer in her local community.

Maria là một người sinh con tận tâm trong cộng đồng của cô.

Not every child-bearer wants to raise children alone.

Không phải mọi người sinh con đều muốn nuôi dưỡng trẻ một mình.

Is a child-bearer always responsible for family care?

Có phải người sinh con luôn chịu trách nhiệm chăm sóc gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/child-bearer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Child-bearer

Không có idiom phù hợp