Bản dịch của từ Childie trong tiếng Việt
Childie

Childie (Noun)
Come here, childie, let me help you with your homework.
Đến đây, em nhỏ, để anh giúp em với bài tập về nhà.
The teacher affectionately called her students 'childies'.
Cô giáo gọi mọi học sinh của mình một cách âu yếm là 'em nhỏ'.
The childie was excited to receive a gift from a stranger.
Đứa trẻ nhỏ hồi hộp khi nhận được món quà từ một người lạ.
Từ "childie" không phải là từ chính thức được công nhận trong tiếng Anh, mà có thể được coi là một dạng biệt ngữ hoặc từ lóng. Trong ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc đặc điểm đặc trưng của trẻ em, hoặc để mô tả một ai đó có tính cách ngây thơ. Tuy nhiên, do thiếu sự công nhận trong từ điển chính thức, nó không có phiên bản khác giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Việc sử dụng "childie" chủ yếu phụ thuộc vào bối cảnh và đối tượng giao tiếp cụ thể.
Từ "childie" xuất phát từ gốc Latin "puer", có nghĩa là "trẻ em". Trong lịch sử, nó đã được chuyển thể qua ngôn ngữ Anglo-Saxon, nơi mà "cild" được sử dụng để chỉ một đứa trẻ. Ý nghĩa hiện tại của "childie" thể hiện sự ngây thơ và tính cách trẻ con, phát triển từ sự liên kết về tâm lý và xã hội với tuổi thơ. Sự biến đổi này minh hoạ cách mà ngôn ngữ phản chiếu quá trình phát triển của con người và tài sản văn hóa.
Từ "childie" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và không được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh tiêu chuẩn. Thông thường, từ này có thể bị coi là một dạng ngữ điệu hoặc cách nói ngẫu hứng, có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức để chỉ trẻ em, nhưng không có giá trị học thuật. Do đó, trong bối cảnh học thuật và trong các bài thi chuẩn hóa, từ này không được khuyến khích sử dụng.