Bản dịch của từ Childie trong tiếng Việt
Childie
Noun [U/C]
Childie (Noun)
tʃˈɪldi
tʃˈɪldi
Ví dụ
Come here, childie, let me help you with your homework.
Đến đây, em nhỏ, để anh giúp em với bài tập về nhà.
The teacher affectionately called her students 'childies'.
Cô giáo gọi mọi học sinh của mình một cách âu yếm là 'em nhỏ'.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Childie
Không có idiom phù hợp