Bản dịch của từ Childie trong tiếng Việt

Childie

Noun [U/C]

Childie (Noun)

tʃˈɪldi
tʃˈɪldi
01

Là một dạng xưng hô: đứa trẻ nhỏ; cháu yêu quý.

As a form of address: little child; dear child.

Ví dụ

Come here, childie, let me help you with your homework.

Đến đây, em nhỏ, để anh giúp em với bài tập về nhà.

The teacher affectionately called her students 'childies'.

Cô giáo gọi mọi học sinh của mình một cách âu yếm là 'em nhỏ'.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Childie

Không có idiom phù hợp