Bản dịch của từ Childminder trong tiếng Việt
Childminder

Childminder (Noun)
Sarah hired a childminder for her two kids last summer.
Sarah đã thuê một người trông trẻ cho hai đứa trẻ vào mùa hè trước.
Many parents cannot afford a childminder for their children.
Nhiều bậc phụ huynh không đủ khả năng chi trả cho người trông trẻ.
Is a childminder necessary for working parents in urban areas?
Có cần một người trông trẻ cho các bậc phụ huynh làm việc ở thành phố không?
Từ "childminder" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một người chăm sóc trẻ em, thường là tại nhà của họ, trong khi cha mẹ làm việc hoặc tham gia các hoạt động khác. Thuật ngữ này phổ biến ở Anh, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ tương đương là "babysitter". Tuy nhiên, "childminder" thường thể hiện sự cam kết lâu dài hơn so với "babysitter". Chăm sóc trẻ em ở cả hai ngữ cảnh đều nhằm đưa ra môi trường an toàn và hỗ trợ sự phát triển của trẻ nhỏ.
Từ "childminder" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "child" (trẻ em) và "minder" (người trông nom). "Minder" xuất phát từ động từ "mind", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "myndian", nghĩa là chăm sóc hoặc bảo vệ. Lịch sử từ này liên quan đến vai trò của việc chăm sóc trẻ em trong xã hội, xuất hiện từ thế kỷ 20 để chỉ những người chuyên trông nom và chăm sóc trẻ nhỏ. Ý nghĩa hiện tại phác họa rõ ràng trách nhiệm và vai trò của người chăm sóc trong việc nuôi dưỡng và phát triển trẻ em.
Từ "childminder" biểu thị người chăm sóc trẻ em thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc nuôi dưỡng và trông giữ trẻ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc trong bối cảnh câu hỏi liên quan đến cuộc sống hàng ngày và dịch vụ. Trong cộng đồng nói tiếng Anh, "childminder" thường được hiểu và sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục và chăm sóc trẻ em, chủ yếu tại các quốc gia như Anh.