Bản dịch của từ Childrearing trong tiếng Việt
Childrearing
Childrearing (Noun)
Childrearing is essential for a child's emotional and social development.
Nuôi dạy trẻ là rất cần thiết cho sự phát triển cảm xúc và xã hội của trẻ.
Many parents struggle with childrearing in today's fast-paced society.
Nhiều bậc phụ huynh gặp khó khăn trong việc nuôi dạy trẻ trong xã hội hiện đại.
Is childrearing becoming more challenging for modern families?
Liệu việc nuôi dạy trẻ có trở nên khó khăn hơn cho các gia đình hiện đại không?
Childrearing, hay còn gọi là nuôi dạy trẻ, đề cập đến quá trình giáo dục, chăm sóc và phát triển trẻ em từ khi sinh ra cho đến khi trưởng thành. Thuật ngữ này bao gồm các phương pháp, chiến lược và giá trị mà cha mẹ và người chăm sóc áp dụng để hình thành nhân cách và kỹ năng sống cho trẻ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách viết của từ này. Tuy nhiên, "child-rearing" có thể được viết thành một từ hoặc hai từ trong ngữ cảnh cụ thể.
Thuật ngữ "childrearing" có nguồn gốc từ từ "child" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "cild", diễn tả đứa trẻ hoặc con cái. "Rearing" bắt nguồn từ động từ "rear", xuất phát từ tiếng Old English "herian", nghĩa là nuôi nấng hoặc chăm sóc. Từ "childrearing" kết hợp lại phản ánh một quá trình nuôi dạy và giáo dục trẻ em, thể hiện sự phát triển từ khái niệm chăm sóc, bảo vệ đến việc hình thành nhân cách và kỹ năng sống cho thế hệ trẻ.
Từ "childrearing" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS. Thông thường, nó có thể thấy trong phần nói và viết, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về giáo dục và tâm lý trẻ em. Trong các tài liệu khoa học và văn hóa, từ này được sử dụng phổ biến hơn, liên quan đến các khái niệm như phương pháp nuôi dạy con, vai trò của cha mẹ, và các tác động đến phát triển trẻ em. Thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo, bài báo nghiên cứu và sách về tâm lý học gia đình.