Bản dịch của từ Childrearing trong tiếng Việt

Childrearing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Childrearing (Noun)

01

Việc nuôi dạy con cái; nuôi dạy con cái.

The raising of children parenting.

Ví dụ

Childrearing is essential for a child's emotional and social development.

Nuôi dạy trẻ là rất cần thiết cho sự phát triển cảm xúc và xã hội của trẻ.

Many parents struggle with childrearing in today's fast-paced society.

Nhiều bậc phụ huynh gặp khó khăn trong việc nuôi dạy trẻ trong xã hội hiện đại.

Is childrearing becoming more challenging for modern families?

Liệu việc nuôi dạy trẻ có trở nên khó khăn hơn cho các gia đình hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Childrearing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Childrearing

Không có idiom phù hợp