Bản dịch của từ Parenting trong tiếng Việt

Parenting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parenting (Noun)

pˈɛɹn̩tiŋ
pˌæɹˌɪntˌɪŋ
01

Hoạt động nuôi dạy trẻ như cha mẹ.

The activity of bringing up a child as a parent.

Ví dụ

Parenting classes can help new parents navigate challenges in child-rearing.

Các lớp học về việc nuôi dạy con có thể giúp bố mẹ mới vượt qua những thách thức trong việc nuôi con.

Effective parenting involves setting boundaries and showing love and support.

Nuôi dạy hiệu quả bao gồm việc đặt ra giới hạn và thể hiện tình yêu và sự hỗ trợ.

Parenting styles vary across cultures, influencing children's development differently.

Cách nuôi dạy con khác nhau qua các nền văn hóa, ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ một cách khác nhau.

Dạng danh từ của Parenting (Noun)

SingularPlural

Parenting

Parentings

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parenting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
[...] courses could also help to better understand and deal with these issues [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] 1) courses could also help to better understand and deal with these issues [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
[...] However, while courses could provide a lot of good skills and information to many people would argue that is an innate skill that every mother and father can naturally access once they have a child [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
[...] On the one hand, courses could equip with necessary skills and knowledge to help them deal with raising their children [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019

Idiom with Parenting

Không có idiom phù hợp