Bản dịch của từ Parenting trong tiếng Việt
Parenting
Parenting (Noun)
Parenting classes can help new parents navigate challenges in child-rearing.
Các lớp học về việc nuôi dạy con có thể giúp bố mẹ mới vượt qua những thách thức trong việc nuôi con.
Effective parenting involves setting boundaries and showing love and support.
Nuôi dạy hiệu quả bao gồm việc đặt ra giới hạn và thể hiện tình yêu và sự hỗ trợ.
Parenting styles vary across cultures, influencing children's development differently.
Cách nuôi dạy con khác nhau qua các nền văn hóa, ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ một cách khác nhau.
Dạng danh từ của Parenting (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parenting | Parentings |
Họ từ
Từ "parenting" chỉ hoạt động nuôi dưỡng, giáo dục và chăm sóc con cái của cha mẹ hoặc người giám hộ. Thuật ngữ này bao gồm nhiều phương diện như tình thương, kỷ luật, và phát triển cá nhân của trẻ. Trong tiếng Anh Anh (British English), không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Mỹ (American English), "parenting" thường sử dụng phổ biến hơn trong các tài liệu nghiên cứu và sách chuyên ngành về giáo dục trẻ em.
Từ "parenting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "parentare", nghĩa là "làm cha mẹ" hoặc "nuôi dưỡng". Tiền tố "par-" trong Latin có nghĩa là "để sinh ra" hoặc "tạo ra". Trong quá trình phát triển, thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 20, phản ánh một phạm trù rộng lớn hơn về vai trò và trách nhiệm của cha mẹ trong việc nuôi dạy và giáo dục trẻ em, không chỉ giới hạn ở hành động sinh sản.
Từ "parenting" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở các thành phần Viết và Nói, thường liên quan đến chủ đề gia đình và phát triển trẻ em. Trong ngữ cảnh này, từ thường được sử dụng để mô tả các phương pháp nuôi dạy con cái, những thách thức và trách nhiệm của cha mẹ. Bên cạnh đó, "parenting" cũng được nhắc đến trong các quy định xã hội và nghiên cứu về tâm lý, nhằm phân tích sự ảnh hưởng của môi trường gia đình đối với sự hình thành nhân cách và hành vi của trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp