Bản dịch của từ Chinning trong tiếng Việt
Chinning

Chinning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cằm.
Present participle and gerund of chin.
They are chinning at the park every Saturday morning.
Họ đang tập chinning tại công viên mỗi sáng thứ Bảy.
He is not chinning very often in our social group.
Anh ấy không thường xuyên chinning trong nhóm xã hội của chúng tôi.
Are you chinning with friends at the gym today?
Bạn có đang chinning với bạn bè tại phòng gym hôm nay không?
Họ từ
Chinning là một từ ghép chỉ hành động nâng cơ thể lên bằng cách kéo vào một thanh ngang hoặc khung tập thể dục bằng cách dùng tay. Đây là bài tập phổ biến nhằm phát triển sức mạnh cơ bắp, đặc biệt là ở cánh tay, lưng và cơ bụng. Trong tiếng Anh, “chinning” thường được sử dụng chung cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Mỹ, thuật ngữ "pull-up" có thể được sử dụng nhiều hơn để chỉ các biến thể cụ thể của bài tập này.
Từ "chinning" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "chin", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "cīng" có ý nghĩa là "cằm". Trong bối cảnh hiện đại, "chinning" thường chỉ hành động kéo cơ thể lên bằng cách dùng cằm vượt qua một thanh ngang, thể hiện sức mạnh và khả năng thể lực. Việc sử dụng từ này phản ánh sự liên kết giữa phần cơ thể và kiểm soát, thể hiện sự phát triển trong lĩnh vực thể dục thể thao và thể hình.
Từ "chinning" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, từ này có thể được dùng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là trong các bài tập thể lực liên quan đến kéo xà hoặc tập lưng. Trong các tài liệu thể dục thể thao, "chinning" ám chỉ đến hành động nâng cơ thể lên bằng cách dùng lực của cánh tay. Việc sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các cuộc hội thảo hoặc bài viết chuyên ngành liên quan đến thể hình và sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp