Bản dịch của từ Chipolata trong tiếng Việt
Chipolata

Chipolata (Noun)
I served chipolata sausages at my birthday party last weekend.
Tôi đã phục vụ xúc xích chipolata tại bữa tiệc sinh nhật tuần trước.
Many people do not like chipolata sausages due to their texture.
Nhiều người không thích xúc xích chipolata vì kết cấu của chúng.
Did you enjoy the chipolata sausages at the social gathering?
Bạn có thích xúc xích chipolata tại buổi gặp mặt xã hội không?
Chipolata là một loại sausage dài, mỏng và thường có kích thước nhỏ, phổ biến trong ẩm thực Anh. Thành phần chính bao gồm thịt heo xay, gia vị và thảo mộc, thường được ăn nướng hoặc chiên. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít được sử dụng và nếu có, có thể được gọi là "sausage link" hơn. Sự khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng trong ẩm thực và phong cách chế biến.
Từ "chipolata" có nguồn gốc từ tiếng Ý, cụ thể là từ "cipolla", có nghĩa là hành tây. Lịch sử từ này có liên quan chặt chẽ đến món xúc xích nhỏ làm từ thịt lợn, thường được gia vị bởi hành tây, mang đến hương vị đặc trưng. Sự kết hợp này thể hiện rõ nét qua cách chế biến và thành phần của món ăn, cho thấy ảnh hưởng của ẩm thực Ý tới văn hóa ẩm thực hiện đại ở nhiều nước.
Từ "chipolata", chỉ loại xúc xích nhỏ làm từ thịt lợn, thường xuất hiện ít hơn trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, từ này có thể được gặp trong bối cảnh thực phẩm hoặc ẩm thực. Trong phần nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về món ăn hoặc văn hóa ẩm thực. Ngữ cảnh văn bản thường giới thiệu các món ăn hoặc công thức nấu ăn, trong khi phần đọc có thể đề cập đến thực phẩm truyền thống. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến ẩm thực và văn hóa ăn uống.