Bản dịch của từ Chipping trong tiếng Việt

Chipping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chipping (Verb)

tʃˈɪpɪŋ
tʃˈɪpɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của chip.

Present participle and gerund of chip.

Ví dụ

People are chipping in to support local charities during the pandemic.

Mọi người đang góp tiền hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương trong đại dịch.

Not everyone is chipping in for the community garden project.

Không phải ai cũng góp tiền cho dự án vườn cộng đồng.

Are you chipping in for the neighborhood clean-up event next week?

Bạn có góp tiền cho sự kiện dọn dẹp khu phố tuần tới không?

Dạng động từ của Chipping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chip

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chipped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chipped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chips

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chipping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chipping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] They were crafted through the technique of away small fragments of stone [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Some of my favourite snacks are crispy fried shrimp savoury roasted sunflower seeds, and creamy avocado smoothies [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Chipping

Không có idiom phù hợp