Bản dịch của từ Chipping trong tiếng Việt
Chipping

Chipping (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của chip.
Present participle and gerund of chip.
People are chipping in to support local charities during the pandemic.
Mọi người đang góp tiền hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương trong đại dịch.
Not everyone is chipping in for the community garden project.
Không phải ai cũng góp tiền cho dự án vườn cộng đồng.
Are you chipping in for the neighborhood clean-up event next week?
Bạn có góp tiền cho sự kiện dọn dẹp khu phố tuần tới không?
Dạng động từ của Chipping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chipping |
Họ từ
Chipping là một từ chỉ hành động cắt hoặc tạo thành từng miếng nhỏ từ một vật liệu nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao như golf, hoặc trong xây dựng và nghệ thuật trang trí. Trong tiếng Anh, từ "chipping" được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, "chip shot" trong golf có thể mang những sắc thái riêng biệt tùy thuộc vào cách diễn đạt và phong cách chơi của từng vùng.
Từ "chipping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "chip", vốn xuất phát từ tiếng Đức cổ "kipon", có nghĩa là "bẻ gãy" hoặc "cắt". Khái niệm này liên quan đến việc loại bỏ một phần nhỏ của vật liệu, thường là gỗ hoặc đá, thông qua quá trình cắt hoặc khoét. Trong ngữ cảnh hiện đại, "chipping" đề cập đến hành động tạo ra các mảnh nhỏ hoặc tách rời từ một vật thể lớn hơn, thể hiện sự chuyển biến từ ý nghĩa nguyên thủy đến ứng dụng thực tiễn trong các lĩnh vực như xây dựng và nghệ thuật.
Từ "chipping" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong các tình huống viết và nói liên quan đến chủ đề đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là golf và bóng đá, nhằm chỉ việc cú đánh nhẹ vào bóng để đạt được khoảng cách cần thiết. Ngoài ra, "chipping" còn xuất hiện trong các ngành như xây dựng và chế biến thực phẩm, vậy nên ý nghĩa của nó có thể thay đổi tùy theo bối cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

